Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Young Boys 3 2 1 0 9 7
2 Nữ Nashe Taksi 3 2 0 1 5 6
3 PAOK Saloniki (w) 3 1 1 1 2 4
4 Nữ Goliador Chisinau 3 0 0 3 -16 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ AS Tel Aviv University 3 2 1 0 4 7
2 Nữ Uniao 1 Dezembro 3 1 2 0 4 5
3 Nữ MTK Hungaria FC 3 1 1 1 11 4
4 Nữ Liepajas Metalurgs 3 0 0 3 -19 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Rayo Vallecano 3 3 0 0 8 9
2 Peamount (w) 3 2 0 1 10 6
3 Nữ JK Parnu 3 1 0 2 -6 3
4 Nữ ZNK Krka 3 0 0 3 -12 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Olimpia Cluj 3 3 0 0 10 9
2 Nữ SFK 2000 Sarajevo 3 2 0 1 2 6
3 Nữ Atasehir Belediyesi 3 0 1 2 -6 1
4 Nữ Gintra Universitetas 3 0 1 2 -6 1
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Glasgow City 3 3 0 0 17 9
2 Nữ FK Spartak Subotica 3 2 0 1 9 6
3 Nữ KI Klaksvikar 3 1 0 2 -6 3
4 Nữ Mosta FC 3 0 0 3 -20 0
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 PK-35(w) 3 2 1 0 11 7
2 Nữ Slovan Bratislava 3 2 0 1 16 6
3 Nữ RTP Unia Raciborz 3 1 1 1 7 4
4 Nữ Ada Velipoje 1 0 0 1 -8 0
5 Nữ KS Ada 2 0 0 2 -26 0
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Apollon Limassol LFC 3 3 0 0 23 9
2 Nữ Legenda Chernigiv 3 2 0 1 9 6
3 Nữ Swansea City 3 1 0 2 -6 3
4 Nữ Progres Niedercorn 3 0 0 3 -26 0
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ ZNK Osijek 3 2 1 0 5 7
2 Nữ Bobruichanka Bobruisk 3 2 0 1 9 6
3 Nữ FC NSA Sofia 3 1 1 1 -2 4
4 Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers 3 0 0 3 -12 0
Chú ý: Đội bóng có dấu màu đỏ đã được lọt vào vòng tiếp theo.