80
78
Hết
80 - 78
(37 - 39)
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Russia
Czech Republic
|
4142 | 8685 |
T
|
140
T
|
FC
|
Russia
Czech Republic
|
4130 | 7274 |
T
|
144.5
T
|
EBCQ
|
Czech Republic
Russia
|
3531 | 5569 |
|
|
EBCQ
|
Russia
Czech Republic
|
5625 | 10481 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Cộng hòa Séc
Russia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Czech Republic
Turkey
|
5130 | 8089 |
T
|
156.5
T
|
FC
|
Italy
Czech Republic
|
4048 | 8087 |
T
|
152
T
|
World Cup E qualifie
|
Czech Republic
Bulgaria
|
4135 | 8175 |
B
|
154.5
T
|
World Cup E qualifie
|
Czech Republic
Finland
|
3736 | 7773 |
T
|
153.5
X
|
FC
|
Czech Republic
Georgia
|
4530 | 7157 |
T
|
153.5
X
|
FC
|
Czech Republic
Georgia
|
4530 | 7157 |
|
|
World Cup E qualifie
|
Iceland
Czech Republic
|
3932 | 7675 |
B
|
157
X
|
World Cup E qualifie
|
Bulgaria
Czech Republic
|
4837 | 7678 |
B
|
154.5
X
|
World Cup E qualifie
|
Finland
Czech Republic
|
3025 | 5664 |
T
|
158.5
X
|
World Cup E qualifie
|
Czech Republic
Iceland
|
3930 | 8969 |
T
|
158
H
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Russia
Poland
|
4439 | 88 68 |
|
|
FC
|
Russia
Israel
|
4051 | 71 93 |
|
|
World Cup E qualifie
|
Russia
France
|
4244 | 78 84 |
T
|
149.5
T
|
World Cup E qualifie
|
Belgium
Russia
|
4745 | 66 84 |
T
|
143.5
T
|
FC
|
Latvia
Russia
|
4246 | 71 79 |
T
|
155
X
|
World Cup E qualifie
|
Russia
Bosnia and Herzegovina
|
3632 | 70 53 |
T
|
149.5
X
|
World Cup E qualifie
|
France
Russia
|
2829 | 75 74 |
T
|
152
X
|
World Cup E qualifie
|
Russia
Belgium
|
3636 | 76 69 |
B
|
151.5
X
|
World Cup E qualifie
|
Bosnia and Herzegovina
Russia
|
3838 | 81 76 |
B
|
156
T
|
EBC
|
Spain
Russia
|
4528 | 93 85 |
T
B
|
155.5
77.5
T
X
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Cộng hòa Séc | Russia | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(50%) | 3(50%) | 4(67%) | 2(33%) |
Chủ | 2(67%) | 1(33%) | 2(67%) | 1(33%) |
Khách | 1(33%) | 2(67%) | 2(67%) | 1(33%) |
6 trận gần đây |
B T B B T T
|
T T T T B B
|
Cộng hòa Séc | Russia | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(20%) | 4(80%) | 3(50%) | 3(50%) |
Chủ | 1(50%) | 1(50%) | 1(33%) | 2(67%) |
Khách | 0(0%) | 3(100%) | 2(67%) | 1(33%) |
6 trận gần đây |
T X X X X H
|
T T X X X T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Cộng hòa Séc
Russia
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
FC
|
Croatia Czech Republic | 83 95 | -12 |
T
|
World Cup E qualifie
|
Czech Republic Russia | 80 78 | 2 |
T
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
World Cup E qualifie
|
Czech Republic Russia | 80 78 | 2 |
B
|