85
86
Hết
85 - 86
(49 - 38)
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Greece
Georgia
|
3733 | 7172 |
T
|
153.5
X
|
EBC
|
Georgia
Greece
|
2250 | 6879 |
T
B
|
145.5
72
T
H
|
EBC
|
Greece
Georgia
|
3235 | 7360 |
B
|
143.5
X
|
Tỷ số quá khứ
Georgia
Hy Lạp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
World Cup E qualifie
|
Israel
Georgia
|
3749 | 8085 |
T
|
156
T
|
World Cup E qualifie
|
Georgia
Austria
|
5133 | 9873 |
T
|
147.5
T
|
World Cup E qualifie
|
Georgia
Serbia
|
1837 | 5087 |
B
|
160.5
X
|
FC
|
Czech Republic
Georgia
|
4530 | 7157 |
B
|
153.5
X
|
FC
|
Czech Republic
Georgia
|
4530 | 7157 |
|
|
World Cup E qualifie
|
Georgia
Germany
|
3851 | 7787 |
B
|
147.5
T
|
World Cup E qualifie
|
Austria
Georgia
|
3140 | 6478 |
T
|
148.5
X
|
World Cup E qualifie
|
Serbia
Georgia
|
4445 | 10587 |
T
|
155
T
|
World Cup E qualifie
|
Germany
Georgia
|
4041 | 7970 |
T
|
147.5
T
|
EBC
|
Georgia
Italy
|
3038 | 6971 |
T
B
|
144.5
72
X
X
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
World Cup E qualifie
|
Greece
Serbia
|
3532 | 70 63 |
T
|
155
X
|
FC
|
France
Greece
|
3831 | 84 68 |
B
|
151.5
T
|
FC
|
Montenegro
Greece
|
4238 | 76 87 |
B
|
153.5
T
|
World Cup E qualifie
|
Estonia
Greece
|
2735 | 56 78 |
T
|
150
X
|
World Cup E qualifie
|
Israel
Greece
|
4249 | 78 96 |
T
|
152.5
T
|
World Cup E qualifie
|
Greece
Great Britain
|
3946 | 75 70 |
B
|
153.5
X
|
World Cup E qualifie
|
Greece
Estonia
|
3529 | 87 75 |
B
|
149
T
|
World Cup E qualifie
|
Greece
Israel
|
3732 | 82 61 |
T
|
153.5
X
|
World Cup E qualifie
|
Great Britain
Greece
|
3737 | 92 95 |
T
|
154
T
|
EBC
|
Greece
Russia
|
3731 | 69 74 |
B
T
|
149
74
X
X
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Georgia | Hy Lạp | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 5(71%) | 2(29%) | 5(71%) | 2(29%) |
Chủ | 1(33%) | 2(67%) | 2(50%) | 2(50%) |
Khách | 4(100%) | 0(0%) | 3(100%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T T B B T T
|
T T T B B T
|
Georgia | Hy Lạp | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 5(71%) | 2(29%) | 3(43%) | 4(57%) |
Chủ | 2(67%) | 1(33%) | 1(25%) | 3(75%) |
Khách | 3(75%) | 1(25%) | 2(67%) | 1(33%) |
6 trận gần đây |
T T X T X T
|
X X T X T X
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Georgia
Hy Lạp
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
World Cup E qualifie
|
Georgia Greece | 85 86 | -1 |
T
|
EBCQ
|
Georgia Montenegro | 74 76 | -2 |
H
|
EBC
|
North Macedonia FYR Georgia | 75 90 | -15 |
T
|
FC
|
Georgia Belgium | 70 68 | 2 |
T
|
EBCQ
|
Belgium Georgia | 74 64 | 10 |
B
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
World Cup E qualifie
|
Georgia Greece | 85 86 | -1 |
B
|
EBC
|
Turkey Greece | 74 76 | -2 |
H
|