112
98
Hết
112 - 98
(35 - 54)
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
EBC
|
Israel
Germany
|
4343 | 8280 |
B
B
|
150.5
74.5
T
T
|
FC
|
Germany
Israel
|
4748 | 8491 |
B
|
152
T
|
EBC
|
Germany
Israel
|
3130 | 8076 |
T
|
151
T
|
FC
|
Germany
Israel
|
5144 | 8296 |
B
T
|
153
76
T
T
|
EBC
|
Germany
Israel
|
4026 | 9164 |
T
|
143.5
T
|
Tỷ số quá khứ
Đức
Israel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
World Cup E qualifie
|
Estonia
Germany
|
2449 | 4386 |
T
|
147.5
X
|
FC
|
Italy
Germany
|
3634 | 7162 |
B
|
157.5
X
|
FC
|
Germany
Turkey
|
4151 | 79100 |
B
|
155.5
T
|
World Cup E qualifie
|
Serbia
Germany
|
4135 | 8188 |
T
|
154.5
T
|
World Cup E qualifie
|
Germany
Austria
|
4733 | 8563 |
T
|
149.5
X
|
World Cup E qualifie
|
Georgia
Germany
|
3851 | 7787 |
T
|
147.5
T
|
World Cup E qualifie
|
Germany
Serbia
|
4041 | 7974 |
T
|
153
H
|
World Cup E qualifie
|
Austria
Germany
|
2141 | 4990 |
T
|
146
X
|
World Cup E qualifie
|
Germany
Georgia
|
4041 | 7970 |
B
|
147.5
T
|
EBC
|
Germany
Spain
|
3334 | 7284 |
T
T
|
149
74
T
X
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
World Cup E qualifie
|
Israel
Georgia
|
3749 | 80 85 |
B
|
156
T
|
FC
|
Israel
Poland
|
3946 | 76 84 |
B
|
157.5
T
|
FC
|
Russia
Israel
|
4051 | 71 93 |
|
|
World Cup E qualifie
|
Great Britain
Israel
|
3334 | 59 67 |
T
|
156.5
X
|
World Cup E qualifie
|
Israel
Greece
|
4249 | 78 96 |
B
|
152.5
T
|
FC
|
Israel
Ukraine
|
3544 | 83 85 |
B
|
152.5
T
|
World Cup E qualifie
|
Estonia
Israel
|
3733 | 78 62 |
B
|
155.5
X
|
World Cup E qualifie
|
Israel
Great Britain
|
4344 | 82 75 |
T
|
159
X
|
World Cup E qualifie
|
Greece
Israel
|
3732 | 82 61 |
B
|
153.5
X
|
World Cup E qualifie
|
Israel
Estonia
|
3835 | 88 68 |
T
|
153
T
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Đức | Israel | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 6(86%) | 1(14%) | 3(43%) | 4(57%) |
Chủ | 2(67%) | 1(33%) | 2(50%) | 2(50%) |
Khách | 4(100%) | 0(0%) | 1(33%) | 2(67%) |
6 trận gần đây |
T T T T T T
|
B T B B T B
|
Đức | Israel | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(50%) | 3(50%) | 3(43%) | 4(57%) |
Chủ | 1(50%) | 1(50%) | 3(75%) | 1(25%) |
Khách | 2(50%) | 2(50%) | 0(0%) | 3(100%) |
6 trận gần đây |
X T X T H X
|
T X T X X X
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Đức
Israel
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
World Cup E qualifie
|
Germany Israel | 112 98 | 14 |
B
|
FC
|
Germany Portugal | 93 58 | 35 |
T
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
World Cup E qualifie
|
Germany Israel | 112 98 | 14 |
T
|
EBC
|
Serbia Israel | 89 80 | 9 |
T
|