69
63
Hết
69 - 63
(37 - 28)
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FIBA ABC
|
Chad
Morocco
|
3040 | 5789 |
B
|
147.5
X
|
Tỷ số quá khứ
Chad
Ma Rốc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
World Cup A q
|
Chad
Angola
|
1735 | 3375 |
B
|
146
X
|
World Cup A q
|
Egypt
Chad
|
4349 | 9983 |
T
|
132.5
T
|
World Cup A q
|
Chad
Papua New Guinea
|
3626 | 8049 |
T
|
131.5
X
|
World Cup A q
|
Chad
Tunisia
|
2943 | 4685 |
B
|
138.5
X
|
World Cup A q
|
Cameroon
Chad
|
3639 | 7372 |
T
|
141
T
|
World Cup A q
|
Papua New Guinea
Chad
|
2336 | 5185 |
T
|
139.5
X
|
World Cup A q
|
Tunisia
Chad
|
4419 | 10140 |
B
|
135
T
|
World Cup A q
|
Chad
Cameroon
|
2730 | 6065 |
T
|
146
X
|
FIBA ABC
|
Togo
Chad
|
2737 | 6263 |
|
|
FIBA ABC
|
Nigeria
Chad
|
4513 | 8446 |
T
|
152
X
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
World Cup A q
|
Cameroon
Morocco
|
4239 | 84 74 |
B
|
132.5
T
|
World Cup A q
|
Morocco
Tunisia
|
2333 | 50 65 |
B
|
126
X
|
World Cup A q
|
Egypt
Morocco
|
2723 | 59 53 |
B
|
132
X
|
World Cup A q
|
Democratic Rep Congo
Morocco
|
2927 | 58 61 |
T
|
141.5
X
|
World Cup A q
|
Morocco
Angola
|
3422 | 61 47 |
T
|
131
X
|
World Cup A q
|
Morocco
Egypt
|
2834 | 63 67 |
B
|
132.5
X
|
World Cup A q
|
Morocco
Democratic Rep Congo
|
3538 | 88 81 |
B
|
135
T
|
World Cup A q
|
Angola
Morocco
|
2835 | 62 56 |
T
|
133
X
|
FIBA ABC
|
Senegal
Morocco
|
3133 | 73 62 |
H
T
|
137.5
68
X
X
|
FIBA ABC
|
Tunisia
Morocco
|
3027 | 60 52 |
T
T
|
135
66.5
X
X
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Chad | Ma Rốc | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 5(62%) | 3(38%) | 3(38%) | 5(62%) |
Chủ | 2(50%) | 2(50%) | 1(25%) | 3(75%) |
Khách | 3(75%) | 1(25%) | 2(50%) | 2(50%) |
6 trận gần đây |
B T T B T T
|
B B B T T B
|
Chad | Ma Rốc | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(38%) | 5(62%) | 2(25%) | 6(75%) |
Chủ | 0(0%) | 4(100%) | 1(25%) | 3(75%) |
Khách | 3(75%) | 1(25%) | 1(25%) | 3(75%) |
6 trận gần đây |
X T X X T X
|
T X X X X X
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Chad
Ma Rốc
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
World Cup A q
|
Chad Morocco | 69 63 | 6 |
T
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
World Cup A q
|
Chad Morocco | 69 63 | 6 |
B
|