63
60
Hết
63 - 60
(25 - 25)
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FIBA AC
|
Lebanon
New Zealand
|
4042 | 8286 |
T
T
|
145
71.5
T
T
|
World Cup
|
New Zealand
Lebanon
|
5132 | 10876 |
T
|
158
T
|
Tỷ số quá khứ
New Zealand
Lebanon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
World Cup A qualifie
|
Syrian
New Zealand
|
2645 | 66107 |
T
T
|
160.5
79.5
T
X
|
World Cup A qualifie
|
New Zealand
Trung Quốc
|
3729 | 6757 |
T
T
|
163.5
81.5
X
X
|
World Cup A qualifie
|
New Zealand
Hong Kong China
|
6335 | 12465 |
T
B
|
166.5
86.5
T
T
|
CBC
|
Scotland
New Zealand
|
3541 | 6979 |
|
|
CBC
|
New Zealand
Canada
|
4245 | 8688 |
B
|
154.5
T
|
CBC
|
Canada
New Zealand
|
3140 | 6082 |
B
|
162.5
X
|
CBC
|
Australia
New Zealand
|
3540 | 7973 |
T
|
162.5
X
|
CBC
|
Nigeria
New Zealand
|
3550 | 65110 |
T
|
161.5
T
|
World Cup A qualifie
|
South Korea
New Zealand
|
4849 | 8493 |
T
T
|
167.5
83.5
T
T
|
World Cup A qualifie
|
Trung Quốc
New Zealand
|
3837 | 7382 |
T
T
|
163.5
81.5
X
X
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
World Cup A qualifie
|
Lebanon
Trung Quốc
|
3636 | 92 88 |
T
T
|
154.5
77.5
T
X
|
World Cup A qualifie
|
Lebanon
Syrian
|
4530 | 87 50 |
T
T
|
154.5
76.5
X
X
|
World Cup A qualifie
|
Lebanon
Jordan
|
3830 | 77 76 |
B
T
|
167.5
81.5
X
X
|
FC
|
Lebanon
Armenia
|
3749 | 85 90 |
B
|
144.5
T
|
FC
|
Cyprus
Lebanon
|
2837 | 53 74 |
T
|
144.5
X
|
FC
|
Cyprus
Lebanon
|
3731 | 60 72 |
|
|
FC
|
Egypt
Lebanon
|
3427 | 71 60 |
|
|
World Cup A qualifie
|
India
Lebanon
|
2547 | 50 90 |
T
T
|
168
82.5
X
X
|
World Cup A qualifie
|
Syrian
Lebanon
|
4047 | 63 87 |
T
T
|
165
82.5
X
T
|
World Cup A qualifie
|
Jordan
Lebanon
|
4536 | 87 83 |
B
B
|
160.5
79.5
T
T
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
New Zealand | Lebanon | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 6(86%) | 1(14%) | 5(71%) | 2(29%) |
Chủ | 2(67%) | 1(33%) | 3(75%) | 1(25%) |
Khách | 4(100%) | 0(0%) | 2(67%) | 1(33%) |
6 trận gần đây |
T T T T T T
|
T T B T T B
|
New Zealand | Lebanon | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 5(71%) | 2(29%) | 3(43%) | 4(57%) |
Chủ | 2(67%) | 1(33%) | 2(50%) | 2(50%) |
Khách | 3(75%) | 1(25%) | 1(33%) | 2(67%) |
6 trận gần đây |
T X T T X T
|
T X X X X T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
New Zealand
Lebanon
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
World Cup A qualifie
|
63 60 | 3 |
B
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
World Cup A qualifie
|
63 60 | 3 |
T
|