82
84
Hết
82 - 84
(39 - 36)
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Thunders
Fubon Braves
|
4839 | 9379 |
B
|
158.5
T
|
Tỷ số quá khứ
Fubon Braves
Seoul Thunders
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
CBA ASL
|
Dacin Tigers
Fubon Braves
|
3643 | 70102 |
|
|
CBA ASL
|
Beijing Royal Fighte
Fubon Braves
|
3934 | 8269 |
|
|
CBA ASL
|
ShangHai
Fubon Braves
|
5133 | 9863 |
|
|
CBA ASL
|
Fubon Braves
NanJing TongXi DaShe
|
3151 | 7991 |
|
|
SBL
|
Fubon Braves
Pu-Yuan
|
3223 | 7369 |
|
|
SBL
|
Pu-Yuan
Fubon Braves
|
2640 | 6863 |
|
|
SBL
|
Fubon Braves
Pu-Yuan
|
3240 | 7190 |
|
|
SBL
|
Pu-Yuan
Fubon Braves
|
3340 | 7485 |
|
|
SBL
|
Fubon Braves
Pu-Yuan
|
3640 | 8289 |
|
|
SBL
|
Fubon Braves
Yulon Dinosaurs
|
3533 | 8377 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Thunders
Bambitious Nara
|
5626 | 98 79 |
T
|
155.5
T
|
FC
|
Hyogo storks
Thunders
|
3243 | 87 86 |
|
|
FC
|
Thunders
Guangzhou
|
3342 | 72 78 |
B
|
150.5
X
|
FC
|
Pegasus
Thunders
|
4037 | 74 84 |
T
|
147.5
T
|
FC
|
Thunders
Guangzhou
|
3235 | 78 73 |
T
|
148.5
T
|
FC
|
Thunders
Rizing
|
3229 | 68 63 |
T
|
146.5
X
|
FC
|
Blackwater Elite
Thunders
|
4137 | 78 67 |
B
|
167.5
X
|
KBL
|
Orions
Thunders
|
4946 | 94 92 |
T
B
|
172.5
83.5
T
T
|
KBL
|
KCC Egis
Thunders
|
4142 | 83 88 |
T
T
|
169.5
82.5
T
T
|
KBL
|
LG Sakers
Thunders
|
3447 | 72 86 |
T
T
|
167.5
81.5
X
X
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Fubon Braves | Seoul Thunders | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Fubon Braves | Seoul Thunders | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Fubon Braves
Seoul Thunders
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
FIBA ACC
|
Fubon Braves Sanat Abadan | 66 68 | -2 |
T
|
AAL
|
Fubon Braves Thunders | 82 84 | -2 |
T
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
AAL
|
Fubon Braves Thunders | 82 84 | -2 |
B
|