78
90
Hết
78 - 90
(31 - 40)
Bảng xếp hạng
Vaerlose
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 15 | 78.2 | 86.6 | -8.4 | 8 | 32% |
Chủ | 11 | 4 | 7 | 84.2 | 87 | -2.8 | 8 | 36% |
Khách | 11 | 3 | 8 | 72.2 | 86.3 | -14.1 | 8 | 27% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 83.9 | 84.3 | -0.4 | 50% |
Bakken Bears
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 22 | 2 | 101.8 | 81.2 | 20.6 | 1 | 92% |
Chủ | 12 | 12 | 0 | 106.2 | 81.9 | 24.3 | 1 | 100% |
Khách | 12 | 10 | 2 | 97.3 | 80.4 | 16.9 | 1 | 83% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 99.8 | 83.1 | 16.7 | 90% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
Danish Cup
|
Vaerlose
Bakken Bears
|
00 | 6994 |
|
|
Danish Cup
|
Vaerlose
Bakken Bears
|
00 | 56110 |
|
|
DBL
|
Vaerlose
Bakken Bears
|
4041 | 6690 |
B
T
|
166
82.5
X
X
|
DBL
|
Bakken Bears
Vaerlose
|
4436 | 8866 |
H
T
|
164
82
X
X
|
DBL
|
Bakken Bears
Vaerlose
|
4632 | 10070 |
B
B
|
166.5
83.5
T
X
|
DBL
|
Vaerlose
Bakken Bears
|
3956 | 76103 |
B
B
|
167.5
83
T
T
|
DBL
|
Bakken Bears
Vaerlose
|
5440 | 10888 |
T
B
|
168.5
83.5
T
T
|
DBL
|
Vaerlose
Bakken Bears
|
3646 | 7485 |
T
B
|
160.5
79
X
T
|
DBL
|
Bakken Bears
Vaerlose
|
6229 | 10765 |
B
B
|
157.5
78
T
T
|
DBL
|
Bakken Bears
Vaerlose
|
3930 | 8262 |
T
T
|
158.5
79
X
X
|
Tỷ số quá khứ
Vaerlose
Bakken Bears
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
DBL
|
Svendborg Rabbits
Vaerlose
|
4639 | 8573 |
T
|
172
X
|
DBL
|
Herlev Wolfpack
Vaerlose
|
5231 | 9586 |
T
|
161
T
|
Danish Cup
|
Vaerlose
Bakken Bears
|
00 | 6994 |
|
|
Danish Cup
|
Vejen
Vaerlose
|
00 | 3895 |
|
|
Danish Cup
|
Vaerlose
Bakken Bears
|
00 | 56110 |
|
|
Danish Cup
|
Vaerlose
Skjold Birkerod
|
3426 | 7857 |
|
|
DBL
|
Vaerlose
Aalborg Vikings
|
4727 | 8974 |
T
T
|
157.5
78
T
X
|
DBL
|
Aalborg Vikings
Vaerlose
|
3638 | 8387 |
B
B
|
156
76.5
T
X
|
DBL
|
Vaerlose
Aalborg Vikings
|
4234 | 8366 |
T
T
|
158
79
X
X
|
DBL
|
Aalborg Vikings
Vaerlose
|
3744 | 6981 |
T
T
|
163.5
82.5
X
X
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
DBL
|
Bakken Bears
Randers Cimbria
|
5932 | 109 74 |
T
|
184
X
|
DBL
|
Bakken Bears
Bears Academy
|
6439 | 119 83 |
T
|
177.5
T
|
BC League
|
Bakken Bears
Spirou
|
3047 | 69 74 |
B
|
155.5
X
|
BC League
|
Spirou
Bakken Bears
|
2729 | 59 61 |
T
|
158.5
X
|
BC League
|
Bakken Bears
Riders
|
5437 | 103 84 |
T
|
161
T
|
BC League
|
Riders
Bakken Bears
|
3549 | 77 90 |
T
|
154.5
T
|
DBL
|
Bakken Bears
Horsens IC
|
4341 | 83 76 |
B
|
163
X
|
DBL
|
Horsens IC
Bakken Bears
|
3236 | 68 79 |
T
|
163.5
X
|
DBL
|
Bakken Bears
Horsens IC
|
5434 | 100 77 |
T
|
166
T
|
DBL
|
Horsens IC
Bakken Bears
|
3443 | 57 71 |
T
|
167
X
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Vaerlose | Bakken Bears | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(100%) | 0(0%) | 5(83%) | 1(17%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 3(75%) | 1(25%) |
Khách | 2(100%) | 0(0%) | 2(100%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T T - - - -
|
T T B T T T
|
Vaerlose | Bakken Bears | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(50%) | 1(50%) | 3(50%) | 3(50%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 2(50%) | 2(50%) |
Khách | 1(50%) | 1(50%) | 1(50%) | 1(50%) |
6 trận gần đây |
X T - - - -
|
X T X X T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Vaerlose
Bakken Bears
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
DBL
|
Vaerlose Bakken Bears | 78 90 | -12 |
T
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
DBL
|
Herlev Wolfpack Bakken Bears | 77 103 | -26 |
B
|
DBL
|
Vaerlose Bakken Bears | 78 90 | -12 |
B
|