99
99
Hết
99 - 99
(44 - 46)
Bảng xếp hạng
NH Ostrava
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 16 | 79.9 | 92 | -12.1 | 10 | 27% |
Chủ | 11 | 5 | 6 | 87.5 | 92.5 | -5 | 10 | 45% |
Khách | 11 | 1 | 10 | 72.3 | 91.6 | -19.3 | 11 | 9% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 75.4 | 92.1 | -16.7 | 10% |
Tỷ số quá khứ
NH Ostrava
Tecza Leszno
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
NH Ostrava
BK Iskra Svit
|
5037 | 8485 |
|
|
FC
|
NH Ostrava
Olomoucko
|
4338 | 9487 |
T
|
172
T
|
NBL
|
Jindrichuv Hradec
NH Ostrava
|
4534 | 8474 |
T
|
176.5
X
|
NBL
|
Basketbol Brno
NH Ostrava
|
5737 | 12068 |
B
|
164
T
|
NBL
|
USK Praha
NH Ostrava
|
4924 | 8946 |
B
|
160
X
|
NBL
|
NH Ostrava
USK Praha
|
4649 | 8979 |
T
|
159.5
T
|
NBL
|
NH Ostrava
Jindrichuv Hradec
|
4938 | 9687 |
B
|
179
T
|
NBL
|
NH Ostrava
Basketbol Brno
|
5360 | 97101 |
B
|
154
T
|
NBL
|
NH Ostrava
USK Praha
|
3749 | 7189 |
B
|
150.5
T
|
NBL
|
NH Ostrava
Jindrichuv Hradec
|
4650 | 8994 |
B
|
174
T
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Tecza Leszno
Slask Wroclaw
|
5453 | 101 96 |
|
|
FC
|
Gliwice
Tecza Leszno
|
4241 | 91 72 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
NH Ostrava | Tecza Leszno | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(30%) | 7(70%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 2(33%) | 4(67%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 1(25%) | 3(75%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T T B B T B
|
- - - - - -
|
NH Ostrava | Tecza Leszno | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 7(70%) | 3(30%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 6(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 1(25%) | 3(75%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T X T X T T
|
- - - - - -
|