88
58
Hết
88 - 58
(39 - 25)
Bảng xếp hạng
St. Polten
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 6 | 79.8 | 71.8 | 8 | 2 | 73% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 82.7 | 72.5 | 10.2 | 4 | 73% |
Khách | 11 | 8 | 3 | 76.8 | 71.1 | 5.7 | 2 | 73% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 79.1 | 70.9 | 8.2 | 70% |
Tỷ số quá khứ
Hallmann Vienna
St. Polten
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
OBL-2
|
St.Polten
Jennersdorf
|
3733 | 59 72 |
|
|
OBL-2
|
Jennersdorf
St.Polten
|
3234 | 78 56 |
|
|
OBL-2
|
St.Polten
Jennersdorf
|
3142 | 76 60 |
|
|
OBL-2
|
UKJ HYPO Mistelbach
St.Polten
|
3531 | 66 59 |
|
|
OBL-2
|
St.Polten
Basket Flames
|
4336 | 86 73 |
|
|
OBL-2
|
Dornbirn Lions
St.Polten
|
4145 | 72 83 |
|
|
OBL-2
|
St.Polten
Salzburg
|
2826 | 71 53 |
|
|
OBL-2
|
Villach
St.Polten
|
4332 | 96 70 |
|
|
OBL-2
|
St.Polten
Jennersdorf
|
3651 | 66 81 |
|
|
OBL-2
|
St.Polten
Villach
|
3641 | 84 70 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Hallmann Vienna | St. Polten | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Hallmann Vienna | St. Polten | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|