93
61
Hết
93 - 61
(46 - 30)
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Belgium (w)
Argentina (w)
|
3922 | 8644 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Belgium (w)
Argentina (w)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Belgium (w)
Argentina (w)
|
3922 | 8644 |
|
|
FC
|
Belgium (w)
Turkey (w)
|
4332 | 7759 |
|
|
FC
|
Belgium (w)
Turkey (w)
|
2736 | 6064 |
|
|
FC
|
Belgium (w)
Latvia (w)
|
3019 | 6153 |
T
|
134.5
X
|
FC
|
Spain (w)
Belgium (w)
|
3427 | 5846 |
|
|
FC
|
Belgium (w)
Greece (w)
|
3437 | 8672 |
T
|
127.5
T
|
FC
|
Belgium (w)
Greece (w)
|
4027 | 6863 |
|
|
FC
|
China (w)
Belgium (w)
|
3432 | 6467 |
|
|
FC
|
China (w)
Belgium (w)
|
3933 | 8162 |
|
|
FC
|
China (w)
Belgium (w)
|
4324 | 6548 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Belgium (w)
Argentina (w)
|
3922 | 86 44 |
|
|
FC
|
Argentina (w)
Puerto Rico Woman's
|
3028 | 66 63 |
|
|
FC
|
Spain (w)
Argentina (w)
|
3218 | 66 33 |
B
|
127.5
X
|
SABC(W)
|
Brazil Woman's
Argentina (w)
|
3220 | 64 65 |
T
|
133.5
X
|
SABC(W)
|
Argentina (w)
Paraguay Women
|
3136 | 80 67 |
B
|
135.5
T
|
SABC(W)
|
Colombia Women
Argentina (w)
|
3023 | 61 67 |
B
|
119.5
T
|
SABC(W)
|
Argentina (w)
Peru Women's
|
3726 | 78 33 |
B
|
124.5
X
|
SABC(W)
|
Argentina (w)
Ecuador(W)
|
4122 | 74 41 |
B
|
126.5
X
|
FIBA WBC
|
Argentina (w)
Serbia (w)
|
2638 | 64 82 |
|
|
FIBA WBC
|
China (w)
Argentina (w)
|
3132 | 74 65 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Belgium (w) | Argentina (w) | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 4(67%) | 2(33%) | 0(0%) | 1(100%) |
Chủ | 4(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 2(100%) | 0(0%) | 1(100%) |
6 trận gần đây |
T T T B T B
|
B - - - - -
|
Belgium (w) | Argentina (w) | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 4(67%) | 2(33%) | 0(0%) | 1(100%) |
Chủ | 3(75%) | 1(25%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 1(50%) | 1(50%) | 0(0%) | 1(100%) |
6 trận gần đây |
X T T X T T
|
X - - - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Belgium (w)
Argentina (w)
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
FC
|
Belgium (w) Argentina (w) | 93 61 | 32 |
T
|
FC
|
Belgium (w) Netherlands (w) | 95 38 | 57 |
T
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
FC
|
Belgium (w) Argentina (w) | 93 61 | 32 |
B
|