92
108
Hết
92 - 108
(50 - 48)
Bảng xếp hạng
Jamtland
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 23 | 13 | 95.1 | 88.6 | 6.5 | 5 | 64% |
Chủ | 18 | 14 | 4 | 99.1 | 88.8 | 10.3 | 4 | 78% |
Khách | 18 | 9 | 9 | 91.1 | 88.4 | 2.7 | 5 | 50% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 98.8 | 89.7 | 9.1 | 80% |
BC Lulea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 24 | 12 | 85.6 | 79.2 | 6.4 | 4 | 67% |
Chủ | 18 | 13 | 5 | 87.7 | 77.9 | 9.8 | 5 | 72% |
Khách | 18 | 11 | 7 | 83.5 | 80.4 | 3.1 | 4 | 61% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 80.5 | 78.8 | 1.7 | 50% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
SBL
|
BC Lulea
Jamtland
|
4230 | 8970 |
|
|
SBL
|
Jamtland
BC Lulea
|
3336 | 7284 |
|
|
SBL
|
BC Lulea
Jamtland
|
5037 | 9664 |
|
|
SBL
|
Jamtland
BC Lulea
|
4050 | 7090 |
|
|
SBL
|
BC Lulea
Jamtland
|
5739 | 9877 |
|
|
SBL
|
Jamtland
BC Lulea
|
5650 | 7889 |
|
|
SBL
|
BC Lulea
Jamtland
|
4652 | 9275 |
|
|
SBL
|
Jamtland
BC Lulea
|
4055 | 8599 |
B
|
168
T
|
SBL
|
BC Lulea
Jamtland
|
3743 | 8777 |
|
|
SBL
|
Jamtland
BC Lulea
|
3941 | 7584 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Jamtland
BC Lulea
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
SBL
|
Dolphins
Jamtland
|
4451 | 8984 |
|
|
SBL
|
Jamtland
SBBK
|
4752 | 95100 |
|
|
SBL
|
Boras
Jamtland
|
3535 | 9093 |
|
|
SBL
|
Wetterbygden Stars
Jamtland
|
2152 | 6293 |
|
|
SBL
|
Jamtland
Umea BSKT
|
4043 | 9895 |
B
|
171
T
|
SBL
|
Jamtland
Boras
|
3651 | 8386 |
|
|
SBL
|
Boras
Jamtland
|
3944 | 7385 |
|
|
SBL
|
Jamtland
Boras
|
4046 | 6992 |
|
|
SBL
|
Boras
Jamtland
|
3644 | 7894 |
|
|
SBL
|
BC Lulea
Jamtland
|
4230 | 8970 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
SBL
|
BC Lulea
Umea BSKT
|
4539 | 89 82 |
|
|
FIBA QC
|
BC Lulea
Istanbul BB
|
3833 | 78 73 |
T
|
160
X
|
SBL
|
Uppsala
BC Lulea
|
2746 | 59 90 |
|
|
FIBA QC
|
Istanbul BB
BC Lulea
|
3923 | 87 50 |
B
|
164.5
X
|
SBL
|
Koping Stars
BC Lulea
|
4342 | 80 79 |
|
|
SBL
|
BC Lulea
KFUM Nassjo
|
4138 | 96 68 |
|
|
SBL
|
BC Lulea
Wetterbygden Stars
|
3445 | 77 88 |
|
|
SBL
|
BC Lulea
Dolphins
|
2639 | 71 76 |
|
|
SBL
|
Dolphins
BC Lulea
|
2741 | 95 90 |
|
|
SBL
|
BC Lulea
Dolphins
|
4842 | 82 74 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Jamtland | BC Lulea | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
B - - - - -
|
- - - - - -
|
Jamtland | BC Lulea | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T - - - - -
|
- - - - - -
|