76
67
Hết
76 - 67
(35 - 40)
Bảng xếp hạng
Ormanspor Genc Ankar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 14 | 11 | 75.7 | 76.8 | -1.1 | 7 | 56% |
Chủ | 13 | 7 | 6 | 76.8 | 77.5 | -0.7 | 8 | 54% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 74.4 | 76.1 | -1.7 | 6 | 58% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 77.1 | 80 | -2.9 | 50% |
Tỷ số quá khứ
ITU
Ormanspor Genc Ankar
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Genclik Final Spor
ITU
|
4039 | 8275 |
|
|
TCB
|
Daruss Afaka
ITU
|
5338 | 9579 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Ormanspor Genc Ankara
Petkim Spor
|
2744 | 64 79 |
|
|
TBL2
|
Sigortam.net ITU
Ormanspor Genc Ankara
|
4745 | 99 93 |
|
|
TBL2
|
Ormanspor Genc Ankara
Afyon Belediye
|
3242 | 80 87 |
B
|
156.5
T
|
TBL2
|
Ankaraspor
Ormanspor Genc Ankara
|
3743 | 84 74 |
|
|
TBL2
|
Antalya BSB
Ormanspor Genc Ankara
|
4028 | 82 73 |
|
|
TBL2
|
Ormanspor Genc Ankara
Yalova Bld
|
4932 | 90 86 |
|
|
TBL2
|
Dusez
Ormanspor Genc Ankara
|
3343 | 65 73 |
|
|
TBL2
|
Ormanspor Genc Ankara
Samsunspor
|
3338 | 78 75 |
|
|
TBL2
|
Aliaga Petkim
Ormanspor Genc Ankara
|
3625 | 65 70 |
|
|
TBL2
|
Ormanspor Genc Ankara
Bandirma Kirmizi
|
4040 | 79 77 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
ITU | Ormanspor Genc Ankar | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 1(25%) | 3(75%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 1(25%) | 3(75%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
B T B B - -
|
ITU | Ormanspor Genc Ankar | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 4(100%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 4(100%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
T T T T - -
|