87
84
Hết
87 - 84
(34 - 51)
Bảng xếp hạng
T.A Maccabi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 23 | 10 | 85.3 | 79.4 | 5.9 | 1 | 70% |
Chủ | 17 | 11 | 6 | 84.9 | 79.2 | 5.7 | 5 | 65% |
Khách | 16 | 12 | 4 | 85.8 | 79.6 | 6.2 | 1 | 75% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 85.7 | 82.7 | 3 | 60% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
EURO
|
T.A Maccabi
BC Khimki Moscow Region
|
3944 | 9194 |
B
B
|
162
80
T
T
|
EURO
|
BC Khimki Moscow Region
T.A Maccabi
|
3942 | 6977 |
T
T
|
164
82
X
X
|
EURO
|
T.A Maccabi
BC Khimki Moscow Region
|
3640 | 8079 |
B
B
|
152.5
75.5
T
T
|
EURO
|
BC Khimki Moscow Region
T.A Maccabi
|
4634 | 8867 |
B
B
|
156
77
X
T
|
FC
|
T.A Maccabi
BC Khimki Moscow Region
|
-1-1 | 6080 |
B
|
151.5
X
|
EURO
|
T.A Maccabi
BC Khimki Moscow Region
|
3037 | 8076 |
B
|
153.5
T
|
EURO
|
BC Khimki Moscow Region
T.A Maccabi
|
3142 | 7678 |
T
|
148
T
|
Tỷ số quá khứ
T.A Maccabi
Khimki M.
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
IPL
|
T.A Maccabi
Hapoel
|
4731 | 9575 |
T
|
170
H
|
IPL
|
T.A Maccabi
Hapoel Tel-Aviv
|
4340 | 9874 |
T
|
171
T
|
IPL
|
Ironi Nes Ziona
T.A Maccabi
|
4340 | 7996 |
T
|
173
T
|
IPL
|
T.A Maccabi
Ironi Nes Ziona
|
4752 | 10293 |
B
|
171.5
T
|
IPL
|
Ironi Nes Ziona
T.A Maccabi
|
4549 | 9594 |
B
|
169.5
T
|
IPL
|
T.A Maccabi
Ironi Nes Ziona
|
4738 | 9462 |
T
|
170.5
X
|
IPL
|
Bnei
T.A Maccabi
|
4054 | 8597 |
T
|
165
T
|
IPL
|
T.A Maccabi
Ironi Nes Ziona
|
4846 | 9895 |
B
|
167.5
T
|
IPL
|
Maccabi Rishon LeZio
T.A Maccabi
|
4035 | 7384 |
T
|
166.5
X
|
IPL
|
T.A Maccabi
Ironi
|
4243 | 9487 |
B
|
163.5
T
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
VTBUL
|
Cska
BC Khimki Moscow Region
|
5441 | 95 84 |
B
|
169.5
T
|
VTBUL
|
Unics Kazan
BC Khimki Moscow Region
|
3238 | 71 76 |
T
|
159
X
|
VTBUL
|
BC Khimki Moscow Region
Lokomotiv Kuban
|
3944 | 86 73 |
T
|
153
T
|
VTBUL
|
BC Khimki Moscow Region
Lokomotiv Kuban
|
3439 | 77 72 |
T
|
157
X
|
VTBUL
|
Lokomotiv Kuban
BC Khimki Moscow Region
|
2733 | 66 79 |
T
|
157.5
X
|
VTBUL
|
Enisey Krasnoyarsk
BC Khimki Moscow Region
|
4949 | 84 89 |
T
|
175
X
|
VTBUL
|
BC Khimki Moscow Region
Lokomotiv Kuban
|
3658 | 83 90 |
B
|
159
T
|
VTBUL
|
Avtodor Saratov
BC Khimki Moscow Region
|
4748 | 104 92 |
B
|
174.5
T
|
EURO
|
BC Khimki Moscow Region
Cska
|
4457 | 88 89 |
T
B
|
169
83.5
T
T
|
EURO
|
BC Khimki Moscow Region
Cska
|
4442 | 79 73 |
T
T
|
171.5
85
X
T
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
T.A Maccabi | Khimki M. | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 6(60%) | 4(40%) | 7(70%) | 3(30%) |
Chủ | 3(50%) | 3(50%) | 4(80%) | 1(20%) |
Khách | 3(75%) | 1(25%) | 3(60%) | 2(40%) |
6 trận gần đây |
T T T B B T
|
B T T T T T
|
T.A Maccabi | Khimki M. | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 7(78%) | 2(22%) | 5(50%) | 5(50%) |
Chủ | 4(80%) | 1(20%) | 3(60%) | 2(40%) |
Khách | 3(75%) | 1(25%) | 2(40%) | 3(60%) |
6 trận gần đây |
H T T T T X
|
T X T X X X
|