54
60
Hết
54 - 60
(0 - 0)
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
ZTE NKK women
Uni Gyor Women
|
4140 | 8671 |
|
|
Tỷ số quá khứ
ZTE NKK women
Nữ UNI Gyor
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Szekszard Women
ZTE NKK women
|
3130 | 7067 |
|
|
FC
|
ZTE NKK women
Pinkk Pecsi 424 (W)
|
3147 | 6780 |
|
|
FC
|
ZTE NKK women
Uni Gyor Women
|
4140 | 8671 |
|
|
FC
|
Crvena Zvezda Women
ZTE NKK women
|
2644 | 5872 |
|
|
FC
|
ZTE NKK women
MiZo Pecs 2010 W
|
2632 | 6054 |
|
|
FC
|
Szekszard Women
ZTE NKK women
|
4335 | 7665 |
|
|
FC
|
ZTE NKK women
MiZo Pecs 2010 W
|
3225 | 6051 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Enisey Krasnoyarsk Women's
Uni Gyor Women
|
2946 | 74 84 |
|
|
WEB
|
Szekszard Women
Uni Gyor Women
|
4339 | 80 67 |
|
|
WEB
|
Uni Gyor Women
Szekszard Women
|
3239 | 67 76 |
|
|
WEB
|
Dexia W Namur Woman's
Uni Gyor Women
|
2429 | 62 63 |
|
|
WEB
|
Nantes W
Uni Gyor Women
|
3631 | 60 64 |
|
|
WEB
|
Uni Gyor Women
Hainaut Women
|
2944 | 62 74 |
|
|
WEB
|
Uni Gyor Women
Dexia W Namur Woman's
|
3345 | 72 82 |
|
|
WEB
|
Uni Gyor Women
Nantes W
|
4433 | 76 70 |
|
|
WEB
|
Hainaut Women
Uni Gyor Women
|
3031 | 77 70 |
|
|
FC
|
Uni Gyor Women
Crvena Zvezda Women
|
3727 | 67 57 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
ZTE NKK women | Nữ UNI Gyor | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
ZTE NKK women | Nữ UNI Gyor | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|