73
106
Hết
73 - 106
(33 - 59)
Bảng xếp hạng
Szczecin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 18 | 14 | 82.9 | 80.7 | 2.2 | 8 | 56% |
Chủ | 15 | 10 | 5 | 85.7 | 81.5 | 4.2 | 9 | 67% |
Khách | 17 | 8 | 9 | 80.5 | 80.1 | 0.4 | 6 | 47% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 76.3 | 72.6 | 3.7 | 60% |
Tỷ số quá khứ
Bydgoszcz
Szczecin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Polfarmex Kutno
Artego Bydgoszcz
|
3438 | 6176 |
|
|
FC
|
PBG
Artego Bydgoszcz
|
4447 | 7178 |
|
|
FC
|
Artego Bydgoszcz
Spojnia
|
4223 | 8061 |
|
|
FC
|
Prokom
Artego Bydgoszcz
|
3425 | 7061 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
WILKI Morskie Szczecin
Prokom
|
3649 | 78 87 |
B
|
161.5
T
|
PLK
|
WILKI Morskie Szczecin
Stal
|
2946 | 73 91 |
B
|
159
T
|
PLK
|
Stal
WILKI Morskie Szczecin
|
3943 | 88 79 |
B
|
153.5
T
|
PLK
|
Stal
WILKI Morskie Szczecin
|
4040 | 78 71 |
T
|
158.5
X
|
PLK
|
Prokom
WILKI Morskie Szczecin
|
3332 | 64 76 |
T
|
164
X
|
PLK
|
Intermache Zastal Zielona Gora
WILKI Morskie Szczecin
|
5048 | 103 100 |
T
|
169.5
T
|
PLK
|
Anwil Wloclawek
WILKI Morskie Szczecin
|
3234 | 69 74 |
T
|
167
X
|
PLK
|
Gliwice
WILKI Morskie Szczecin
|
4743 | 84 89 |
T
|
170.5
T
|
PLK
|
WILKI Morskie Szczecin
Siden Torun
|
3942 | 77 89 |
B
|
162.5
T
|
PLK
|
WILKI Morskie Szczecin
Stal
|
4443 | 77 82 |
B
|
156.5
T
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Bydgoszcz | Szczecin | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 5(50%) | 5(50%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 4(100%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 5(83%) | 1(17%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
B B B T T T
|
Bydgoszcz | Szczecin | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 7(70%) | 3(30%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 4(100%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 3(50%) | 3(50%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
T T T X X T
|