68
71
Hết
68 - 71
(32 - 38)
Bảng xếp hạng
PAOK
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 9 | 79.3 | 76 | 3.3 | 4 | 65% |
Chủ | 13 | 11 | 2 | 80.2 | 69.5 | 10.7 | 3 | 85% |
Khách | 13 | 6 | 7 | 78.5 | 82.5 | -4 | 4 | 46% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 79.7 | 70.3 | 9.4 | 90% |
Tỷ số quá khứ
PAOK
Ifaistos Limnou
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Paok Sharon Leki
Istanbul BB
|
4334 | 9063 |
|
|
GBL
|
Prometheus
Paok Sharon Leki
|
4642 | 7991 |
T
B
|
160.5
79.5
T
T
|
GBL
|
Paok Sharon Leki
Prometheus
|
4533 | 10061 |
T
T
|
157.5
79
T
X
|
GBL
|
Prometheus
Paok Sharon Leki
|
4043 | 7981 |
T
T
|
160
79
H
T
|
GBL
|
Paok Sharon Leki
NAO
|
4337 | 7288 |
B
T
|
159
79
T
T
|
GBL
|
NAO
Paok Sharon Leki
|
4630 | 8467 |
T
B
|
162
81
X
X
|
GBL
|
NAO
Paok Sharon Leki
|
5131 | 9279 |
T
|
158.5
T
|
GBL
|
AEK
Paok Sharon Leki
|
4146 | 8893 |
T
T
|
157.5
78
T
T
|
GBL
|
Paok Sharon Leki
AEK
|
3741 | 7874 |
T
B
|
157
78
X
H
|
GBL
|
Paok Sharon Leki
Larry Shas 1928
|
5830 | 9151 |
T
T
|
163.5
81.5
X
T
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
PAOK | Ifaistos Limnou | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 9(90%) | 1(10%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 3(75%) | 1(25%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 6(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T T T B T T
|
- - - - - -
|
PAOK | Ifaistos Limnou | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 5(56%) | 4(44%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 2(50%) | 2(50%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 3(60%) | 2(40%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T T H T X T
|
- - - - - -
|