89
93
Hết
89 - 93
(47 - 45)
Bảng xếp hạng
BK Zaporozhye
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 6 | 22 | 74.1 | 81.7 | -7.6 | 8 | 21% |
Chủ | 14 | 2 | 12 | 69.1 | 77.4 | -8.3 | 8 | 14% |
Khách | 14 | 4 | 10 | 79.1 | 85.9 | -6.8 | 6 | 29% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 78.7 | 85.1 | -6.4 | 40% |
Tỷ số quá khứ
BK Zaporozhye
BC Odessa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
BK Zaporozhye
Bk Zolotoy Vek
|
5916 | 10854 |
|
|
UBSL
|
BK Zaporozhye
BC Dnipro
|
5440 | 7882 |
|
|
UBSL
|
BC Dnipro
BK Zaporozhye
|
4338 | 8582 |
|
|
UBSL
|
BC Dnipro
BK Zaporozhye
|
5423 | 9777 |
|
|
UBSL
|
BC Kharkiv
BK Zaporozhye
|
4443 | 8196 |
|
|
UBSL
|
BK Zaporozhye
KHIMIK
|
3644 | 7986 |
|
|
UBSL
|
BK Zaporozhye
BIPA
|
3540 | 5984 |
|
|
UBSL
|
Budivelnyk
BK Zaporozhye
|
4039 | 7884 |
|
|
UBSL
|
Cherkaski Mavpy
BK Zaporozhye
|
5935 | 10486 |
|
|
UBSL
|
BK Zaporozhye
MBC Mykolaiv
|
3530 | 6660 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
UKR
|
Budivelnyk
BC Odessa
|
3124 | 90 53 |
|
|
UKR
|
BC Odessa
Budivelnyk
|
4236 | 81 86 |
|
|
FC
|
BC Odessa
MBC Mykolaiv
|
3236 | 85 76 |
|
|
FC
|
MBC Nikolaev B
BC Odessa
|
3239 | 65 71 |
|
|
FC
|
Khimik B
BC Odessa
|
2238 | 59 67 |
T
|
142.5
X
|
FC
|
MBC Mykolaiv
BC Odessa
|
4239 | 81 76 |
B
|
143.5
T
|
Ukrainian ACBU
|
BC Odessa
BC Dnipro
|
2955 | 61 102 |
|
|
Ukrainian ACBU
|
BC Dnipro
BC Odessa
|
4239 | 86 63 |
|
|
Ukrainian ACBU
|
BC Odessa
BC Khortytsia
|
4138 | 78 83 |
B
|
157.5
T
|
Ukrainian ACBU
|
BC Dnipro
BC Odessa
|
4134 | 80 54 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
BK Zaporozhye | BC Odessa | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
BK Zaporozhye | BC Odessa | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
BK Zaporozhye
BC Odessa
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
FC
|
BK Zaporozhye BC Odessa | 89 93 | -4 |
T
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
FC
|
BK Zaporozhye BC Odessa | 89 93 | -4 |
B
|