70
88
Hết
70 - 88
(37 - 38)
Bảng xếp hạng
Dome-Springs Izhevsk
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 14 | 23 | 75.7 | 81.9 | -6.2 | 11 | 38% |
Chủ | 19 | 10 | 9 | 79.9 | 80.4 | -0.5 | 10 | 53% |
Khách | 18 | 4 | 14 | 71.2 | 83.4 | -12.2 | 12 | 22% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 81 | 88.8 | -7.8 | 40% |
Tỷ số quá khứ
Dome-Springs Izhevsk
Vostok 65
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Rodniki Izhevsk
Yekaterinburg
|
3940 | 8874 |
T
|
155.5
T
|
SLA
|
Temp Sumz Revda
Rodniki Izhevsk
|
4538 | 9078 |
|
|
SLA
|
Uralmash Ekaterinbur
Rodniki Izhevsk
|
3331 | 7361 |
|
|
SLA
|
Rodniki Izhevsk
St.Petersburg
|
4141 | 8281 |
B
|
157.5
T
|
SLA
|
Rodniki Izhevsk
Zenit Petersburg
|
4948 | 9980 |
T
|
158.5
T
|
SLA
|
Irkutsk
Rodniki Izhevsk
|
5133 | 10282 |
|
|
SLA
|
Spartak Primorye
Rodniki Izhevsk
|
6433 | 11077 |
|
|
SLA
|
Rodniki Izhevsk
BC Rjazan
|
4249 | 10196 |
B
|
156.5
T
|
SLA
|
Rodniki Izhevsk
SBSK BC Samara
|
4148 | 8092 |
H
|
159.5
T
|
SLA
|
Rodniki Izhevsk
CSKA Moscow II
|
3744 | 8374 |
T
|
156
T
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Vostok 65
Uralmash Ekaterinbur
|
4838 | 89 70 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Dome-Springs Izhevsk | Vostok 65 | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 4(40%) | 5(50%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 3(38%) | 4(50%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 1(50%) | 1(50%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T B T B H T
|
- - - - - -
|
Dome-Springs Izhevsk | Vostok 65 | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 8(80%) | 2(20%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 7(88%) | 1(12%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 1(50%) | 1(50%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T T T T T T
|
- - - - - -
|