90
66
Hết
90 - 66
(36 - 28)
Bảng xếp hạng
Polpharma
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 15 | 17 | 78.9 | 80.5 | -1.6 | 12 | 47% |
Chủ | 16 | 8 | 8 | 78.7 | 77.1 | 1.6 | 12 | 50% |
Khách | 16 | 7 | 9 | 79.1 | 83.8 | -4.7 | 9 | 44% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 73.3 | 82.8 | -9.5 | 40% |
Tỷ số quá khứ
Polpharma
Bydgoszcz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Siden Torun
Polpharma
|
3939 | 7469 |
|
|
PLK
|
Anwil Wloclawek
Polpharma
|
5920 | 10656 |
B
|
164
X
|
PLK
|
Gliwice
Polpharma
|
5251 | 9192 |
T
|
171
T
|
PLK
|
Polpharma
Stal
|
2960 | 67106 |
B
|
160.5
T
|
PLK
|
Wikana Start SA Lublin
Polpharma
|
4731 | 9675 |
B
|
156.5
T
|
PLK
|
Polpharma
Asseco Arka Gdynia
|
5341 | 10682 |
T
|
161
T
|
PLK
|
Rosa Radom
Polpharma
|
5428 | 8362 |
B
|
163.5
X
|
PLK
|
Polpharma
SK Legia Warszawa
|
4861 | 101105 |
B
|
160
T
|
PLK
|
Polpharma
Energa
|
00 | 200 |
|
|
PLK
|
Turow
Polpharma
|
5247 | 8876 |
B
|
160
T
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Artego Bydgoszcz
WILKI Morskie Szczecin
|
3359 | 73 106 |
|
|
FC
|
Polfarmex Kutno
Artego Bydgoszcz
|
3438 | 61 76 |
|
|
FC
|
PBG
Artego Bydgoszcz
|
4447 | 71 78 |
|
|
FC
|
Artego Bydgoszcz
Spojnia
|
4223 | 80 61 |
|
|
FC
|
Prokom
Artego Bydgoszcz
|
3425 | 70 61 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Polpharma | Bydgoszcz | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(30%) | 7(70%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 1(25%) | 3(75%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 2(33%) | 4(67%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
B T B B T B
|
- - - - - -
|
Polpharma | Bydgoszcz | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 6(60%) | 4(40%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 3(75%) | 1(25%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 3(50%) | 3(50%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
X T T T T X
|
- - - - - -
|