65
62
Hết
65 - 62
(32 - 27)
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Spain (w)
Australia Woman's
|
2923 | 5855 |
B
|
133.5
X
|
FC
|
Spain (w)
Australia Woman's
|
4129 | 8051 |
T
|
131
H
|
Tỷ số quá khứ
Spain (w)
Australia Woman's
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Spain (w)
Japan Woman's
|
3739 | 9490 |
|
|
FC
|
Spain (w)
Greece (w)
|
3727 | 8256 |
T
|
125.5
T
|
FC
|
Spain (w)
Argentina (w)
|
3218 | 6633 |
T
|
127.5
X
|
FC
|
Spain (w)
France (w)
|
2423 | 6554 |
T
|
131.5
X
|
FC
|
Spain (w)
Belgium (w)
|
3427 | 5846 |
|
|
FC
|
Spain (w)
Japan Woman's
|
4540 | 8483 |
B
B
|
139.5
69.5
T
T
|
FC
|
Spain (w)
Japan Woman's
|
4844 | 8781 |
B
B
|
130.5
65
T
T
|
EWBCQ
|
Spain (w)
Bulgaria (w)
|
5626 | 9757 |
|
|
EWBCQ
|
Ukraine (w)
Spain (w)
|
3538 | 6872 |
B
|
133
T
|
EWBCQ
|
Spain (w)
Netherlands (w)
|
4516 | 9226 |
T
|
127.5
X
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
China (w)
Australia Woman's
|
3034 | 54 84 |
|
|
FC
|
Turkey (w)
Australia Woman's
|
3738 | 56 73 |
T
|
132.5
X
|
FC
|
Australia Woman's
Latvia (w)
|
3027 | 77 70 |
B
|
146.5
T
|
FC
|
France (w)
Australia Woman's
|
5839 | 85 77 |
B
|
136.5
T
|
FIBA WBC
|
China (w)
Australia Woman's
|
3133 | 75 49 |
|
|
FIBA WBC
|
Serbia (w)
Australia Woman's
|
2025 | 52 65 |
|
|
FIBA WBC
|
Australia Woman's
Argentina (w)
|
2917 | 50 38 |
|
|
FIBA WBC
|
China (w)
Australia Woman's
|
3332 | 58 68 |
|
|
FC
|
Australia Woman's
Serbia (w)
|
2021 | 66 42 |
|
|
WCBC
|
Australia Woman's
Great Britain (w)
|
4931 | 99 55 |
B
|
154.5
X
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Spain (w) | Australia Woman's | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 5(62%) | 3(38%) | 1(33%) | 2(67%) |
Chủ | 4(67%) | 2(33%) | 0(0%) | 1(100%) |
Khách | 1(50%) | 1(50%) | 1(50%) | 1(50%) |
6 trận gần đây |
T T T B B B
|
T B B - - -
|
Spain (w) | Australia Woman's | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 5(62%) | 3(38%) | 2(67%) | 1(33%) |
Chủ | 3(50%) | 3(50%) | 1(100%) | 0(0%) |
Khách | 2(100%) | 0(0%) | 1(50%) | 1(50%) |
6 trận gần đây |
T X X T T T
|
X T T - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Spain (w)
Australia Woman's
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
FC
|
Spain (w) Belgium (w) | 61 58 | 3 |
T
|
FC
|
Spain (w) Australia Woman's | 65 62 | 3 |
T
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
FC
|
Spain (w) Australia Woman's | 65 62 | 3 |
B
|
FC
|
France (w) Australia Woman's | 85 77 | 8 |
B
|