66
71
Hết
66 - 71
(36 - 35)
Bảng xếp hạng
KK Blokotehna-NB
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 5 | 86.7 | 69.5 | 17.2 | 2 | 77% |
Chủ | 11 | 9 | 2 | 90.5 | 70 | 20.5 | 2 | 82% |
Khách | 11 | 8 | 3 | 83 | 69 | 14 | 2 | 73% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 83.3 | 74.3 | 9 | 70% |
Tỷ số quá khứ
Akademik Sofia
KK Blokotehna-NB
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
BGCP
|
Balkan Botevgrad
Akademik Sofia
|
4332 | 9461 |
|
|
BGCP
|
Akademik Sofia
Balkan Botevgrad
|
3041 | 5483 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
MKD SL
|
KK Blokotehna-NB
KK Torus Skopje
|
3932 | 72 74 |
|
|
MKD SL
|
KK Torus Skopje
KK Blokotehna-NB
|
4331 | 89 72 |
|
|
MKD SL
|
KK Blokotehna-NB
KK Torus Skopje
|
5945 | 106 94 |
|
|
MKD SL
|
KK Torus Skopje
KK Blokotehna-NB
|
4539 | 80 74 |
|
|
MKD SL
|
Fersped Rabotnicki
KK Blokotehna-NB
|
3738 | 78 65 |
|
|
MKD SL
|
KK Kumanovo 2009
KK Blokotehna-NB
|
5142 | 89 83 |
|
|
MKD SL
|
KK Blokotehna-NB
Ohrid
|
5343 | 98 79 |
|
|
MKD SL
|
KK Torus Skopje
KK Blokotehna-NB
|
4036 | 87 73 |
|
|
MKD SL
|
KK Blokotehna-NB
Gostivar
|
4418 | 72 53 |
|
|
MKD SL
|
KK Blokotehna-NB
Fersped Rabotnicki
|
4550 | 86 93 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Akademik Sofia | KK Blokotehna-NB | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 5(62%) | 3(38%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 3(75%) | 1(25%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 2(50%) | 2(50%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
B T T B T B
|
Akademik Sofia | KK Blokotehna-NB | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 6(75%) | 2(25%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 3(75%) | 1(25%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 3(75%) | 1(25%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
T X X T T T
|