75
56
Hết
75 - 56
(42 - 25)
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
OWB
|
Senegal Woman's
Canada (w)
|
2433 | 5868 |
B
B
|
147
73
X
X
|
Tỷ số quá khứ
Canada (w)
Senegal Woman's
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
France (w)
Canada (w)
|
3638 | 7268 |
H
|
131.5
T
|
FC
|
USA (w)
Canada (w)
|
4127 | 8468 |
T
|
149.5
T
|
FC
|
Japan Woman's
Canada (w)
|
4623 | 8850 |
B
|
139.5
X
|
FC
|
China (w)
Canada (w)
|
3529 | 7356 |
|
|
FC
|
China (w)
Canada (w)
|
4437 | 8265 |
|
|
WCBC
|
New Zealand Woman's
Canada (w)
|
3426 | 7458 |
B
|
133.5
X
|
WCBC
|
Canada (w)
Great Britain (w)
|
1935 | 5365 |
B
|
134.5
X
|
WCBC
|
Canada (w)
Mozambique Women's
|
4328 | 8553 |
T
|
138.5
X
|
WCBC
|
Australia Woman's
Canada (w)
|
5020 | 10061 |
B
|
147.5
T
|
WCBC
|
Canada (w)
Great Britain (w)
|
4132 | 8054 |
T
|
120.5
T
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Senegal Woman's
USA (w)
|
2756 | 58 109 |
B
|
143.5
T
|
FIBA AWBC
|
Senegal Woman's
Nigeria(W)
|
2833 | 48 65 |
B
|
126.5
X
|
FIBA AWBC
|
Mozambique Women's
Senegal Woman's
|
3044 | 52 72 |
T
|
132
X
|
FIBA AWBC
|
Cameroon women's
Senegal Woman's
|
2032 | 58 71 |
B
|
132.5
X
|
FIBA AWBC
|
Senegal Woman's
Nigeria(W)
|
2634 | 54 58 |
B
|
141.5
X
|
FIBA AWBC
|
Egypt (W)
Senegal Woman's
|
2243 | 61 93 |
T
|
159
X
|
FIBA AWBC
|
Senegal Woman's
People's Republic of Congo
|
4037 | 70 63 |
B
|
142.5
X
|
FIBA AWBC
|
Senegal Woman's
Mozambique Women's
|
4825 | 76 67 |
B
|
147
X
|
FIBA AWBC
|
Senegal Woman's
Papua New Guinea (W)
|
5317 | 105 39 |
T
|
142
T
|
FC
|
China (w)
Senegal Woman's
|
4630 | 93 67 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Canada (w) | Senegal Woman's | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(33%) | 1(33%) | 0(0%) | 1(100%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) |
Khách | 1(33%) | 1(33%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
H T B - - -
|
B - - - - -
|
Canada (w) | Senegal Woman's | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(67%) | 1(33%) | 1(100%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) |
Khách | 2(67%) | 1(33%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T T X - - -
|
T - - - - -
|