83
80
Hết
83 - 80
(39 - 35)
Tỷ số quá khứ
Polfarmex Kutno
Siedlce
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Pruszkow
Polfarmex Kutno
|
2245 | 6876 |
|
|
FC
|
PBG
Polfarmex Kutno
|
3738 | 7568 |
B
|
148.5
X
|
FC
|
Polfarmex Kutno
Artego Bydgoszcz
|
3438 | 6176 |
|
|
PLK
|
Polfarmex Kutno
Dabrowa Gornicza
|
4348 | 7685 |
B
H
|
154
76.5
T
T
|
PLK
|
WILKI Morskie Szczecin
Polfarmex Kutno
|
3532 | 7775 |
T
T
|
154.5
77.5
X
X
|
PLK
|
Intermache Zastal Zielona Gora
Polfarmex Kutno
|
4925 | 9448 |
B
B
|
152.5
75.5
X
X
|
PLK
|
Polfarmex Kutno
Polpharma
|
4149 | 7286 |
B
B
|
146.5
73.5
T
T
|
PLK
|
Siarka Tarnobrzeg
Polfarmex Kutno
|
3536 | 6772 |
T
T
|
155
78.5
X
X
|
PLK
|
Polfarmex Kutno
Prokom
|
2339 | 5975 |
B
B
|
148
74.5
X
X
|
PLK
|
Siden Torun
Polfarmex Kutno
|
5543 | 9877 |
B
B
|
150
74.5
T
T
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
PLCP
|
Siedlce
Gornik Walbrzych
|
3343 | 62 91 |
|
|
PLCP
|
Siedlce
Leszno
|
3333 | 62 60 |
|
|
PLCP
|
Alstom Krakow
Siedlce
|
4235 | 69 74 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Polfarmex Kutno | Siedlce | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
B - - - - -
|
- - - - - -
|
Polfarmex Kutno | Siedlce | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
X - - - - -
|
- - - - - -
|