63
83
Hết
63 - 83
(36 - 38)
Tỷ số quá khứ
3B/Baerums Verk
Cherkaski Mavpy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
BLNO
|
Aliens
3B/Baerums Verk
|
3434 | 6883 |
T
|
161
X
|
BLNO
|
3B/Baerums Verk
Aliens
|
3142 | 6879 |
B
|
166
X
|
BLNO
|
Aliens
3B/Baerums Verk
|
4046 | 7093 |
T
|
167.5
X
|
BLNO
|
Fyllingen
3B/Baerums Verk
|
5855 | 94110 |
T
|
187.5
T
|
BLNO
|
3B/Baerums Verk
Fyllingen
|
5033 | 8478 |
B
|
187.5
X
|
BLNO
|
Storm
3B/Baerums Verk
|
4851 | 8595 |
B
|
164
T
|
BLNO
|
3B/Baerums Verk
Storm
|
4832 | 9361 |
T
|
168
X
|
BLNO
|
Fyllingen
3B/Baerums Verk
|
5058 | 94124 |
T
|
189.5
T
|
BLNO
|
Froya
3B/Baerums Verk
|
4644 | 9093 |
T
|
179
T
|
BLNO
|
Storm
3B/Baerums Verk
|
4353 | 84103 |
T
|
162.5
T
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
BC Kyiv
Cherkaski Mavpy
|
4934 | 94 84 |
|
|
FC
|
Nevezis
Cherkaski Mavpy
|
5044 | 84 69 |
B
|
162.5
X
|
FC
|
Tsmoki Minsk
Cherkaski Mavpy
|
6239 | 102 77 |
B
|
155.5
T
|
UBSL
|
Cherkaski Mavpy
BC Dnipro
|
4326 | 79 66 |
|
|
UBSL
|
BC Dnipro
Cherkaski Mavpy
|
3433 | 72 76 |
|
|
UBSL
|
BC Dnipro
Cherkaski Mavpy
|
4447 | 75 76 |
|
|
UBSL
|
MBC Mykolaiv
Cherkaski Mavpy
|
3732 | 57 59 |
|
|
UBSL
|
Cherkaski Mavpy
MBC Mykolaiv
|
3329 | 83 54 |
|
|
UBSL
|
Cherkaski Mavpy
MBC Mykolaiv
|
4936 | 91 78 |
|
|
UBSL
|
BC Kharkiv
Cherkaski Mavpy
|
3255 | 80 104 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
3B/Baerums Verk | Cherkaski Mavpy | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
3B/Baerums Verk | Cherkaski Mavpy | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
3B/Baerums Verk
Cherkaski Mavpy
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
FIBA QC
|
3B/Baerums Verk Cherkaski Mavpy | 63 83 | -20 |
B
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
FIBA QC
|
3B/Baerums Verk Cherkaski Mavpy | 63 83 | -20 |
T
|
UBSL
|
BC Odessa Cherkaski Mavpy | 89 90 | -1 |
B
|