82
73
Hết
82 - 73
(40 - 45)
Tỷ số quá khứ
GS Lavrio
BC Dnipro
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
NAO
GS Lavrio
|
3836 | 8477 |
|
|
GBL
|
GS Lavrio
Prometheus
|
3244 | 7779 |
B
B
|
162
80
X
X
|
GBL
|
Prometheus
GS Lavrio
|
3135 | 7570 |
T
T
|
163
81
X
X
|
GBL
|
GS Lavrio
NAO
|
2659 | 57111 |
B
B
|
165.5
81.5
T
T
|
GBL
|
Prometheus
GS Lavrio
|
5037 | 9887 |
B
B
|
161
80.5
T
T
|
GBL
|
GS Lavrio
Larry Shas 1928
|
3924 | 7755 |
T
T
|
163
82
X
X
|
GBL
|
Paok Sharon Leki
GS Lavrio
|
4443 | 9287 |
T
T
|
159.5
78
T
T
|
GBL
|
GS Lavrio
Olympiacos
|
3043 | 6884 |
B
B
|
158
78.5
X
X
|
GBL
|
OnTelecoms
GS Lavrio
|
3937 | 7271 |
T
B
|
158.5
79
X
X
|
GBL
|
AEK
GS Lavrio
|
5239 | 9686 |
B
B
|
163.5
82
T
T
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
UBSL
|
Cherkaski Mavpy
BC Dnipro
|
4326 | 79 66 |
|
|
UBSL
|
BC Dnipro
Cherkaski Mavpy
|
3433 | 72 76 |
|
|
UBSL
|
BC Dnipro
Cherkaski Mavpy
|
4447 | 75 76 |
|
|
UBSL
|
KHIMIK
BC Dnipro
|
2837 | 69 75 |
|
|
UBSL
|
KHIMIK
BC Dnipro
|
5252 | 99 81 |
|
|
UBSL
|
BC Dnipro
KHIMIK
|
2930 | 67 62 |
|
|
UBSL
|
BC Dnipro
KHIMIK
|
4229 | 96 62 |
|
|
UBSL
|
BK Zaporozhye
BC Dnipro
|
5440 | 78 82 |
|
|
UBSL
|
BC Dnipro
BK Zaporozhye
|
4338 | 85 82 |
|
|
UBSL
|
BC Dnipro
BK Zaporozhye
|
5423 | 97 77 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
GS Lavrio | BC Dnipro | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
GS Lavrio | BC Dnipro | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
GS Lavrio
BC Dnipro
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
FIBA QC
|
GS Lavrio BC Dnipro | 82 73 | 9 |
B
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
UBSL
|
BC Dnipro Prometey | 85 104 | -19 |
B
|
FIBA QC
|
GS Lavrio BC Dnipro | 82 73 | 9 |
T
|