79
56
Hết
79 - 56
(30 - 28)
Bảng xếp hạng
Kymis
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 12 | 77.9 | 78.2 | -0.3 | 6 | 54% |
Chủ | 13 | 8 | 5 | 78.8 | 77.2 | 1.6 | 7 | 62% |
Khách | 13 | 6 | 7 | 77.1 | 79.1 | -2 | 5 | 46% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 76.4 | 73.2 | 3.2 | 70% |
Tỷ số quá khứ
Kymis
Ifaistos Limnou
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Kymis
Prometheus
|
3439 | 7279 |
B
|
152.5
X
|
FC
|
Keravnos Strovolos
Kymis
|
3635 | 5970 |
|
|
FC
|
AEK Larnaca
Kymis
|
3535 | 5969 |
T
|
145.5
X
|
GBL
|
Kymis
Olympiacos Piraeus
|
3740 | 6788 |
B
T
|
156
77
X
H
|
GBL
|
Olympiacos Piraeus
Kymis
|
4128 | 7875 |
T
T
|
155
77
X
X
|
GBL
|
AEK Athens
Kymis
|
4040 | 8276 |
B
T
|
160.5
79.5
X
T
|
GBL
|
Kymis
AS Koroivos Amaliadas
|
4026 | 6260 |
B
T
|
152.5
75
X
X
|
GBL
|
Kolossos Rhodes
Kymis
|
3243 | 6881 |
T
T
|
152
74.5
X
T
|
GBL
|
Kymis
AGO Rethymno Aegean
|
4237 | 8276 |
T
T
|
159.5
78
X
T
|
GBL
|
Aris
Kymis
|
2841 | 6073 |
T
T
|
147
72.5
X
X
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Cholargou
Ifaistos Limnou
|
3531 | 75 65 |
|
|
FC
|
Paok Sharon Leki
Ifaistos Limnou
|
3238 | 68 71 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Kymis | Ifaistos Limnou | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 5(50%) | 5(50%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 1(20%) | 4(80%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 4(80%) | 1(20%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
B T B T B B
|
- - - - - -
|
Kymis | Ifaistos Limnou | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 10(100%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 5(100%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 5(100%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
X X X X X X
|
- - - - - -
|