90
85
Hết
90 - 85
(44 - 39)
Bảng xếp hạng
BC Dnipro
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 18 | 10 | 81.1 | 78.1 | 3 | 3 | 64% |
Chủ | 14 | 12 | 2 | 83.4 | 76.3 | 7.1 | 1 | 86% |
Khách | 14 | 6 | 8 | 78.9 | 79.9 | -1 | 4 | 43% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 80.6 | 77.8 | 2.8 | 70% |
BC Odessa
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 10 | 18 | 80.4 | 83.4 | -3 | 6 | 36% |
Chủ | 15 | 7 | 8 | 79.6 | 81.6 | -2 | 6 | 47% |
Khách | 13 | 3 | 10 | 81.3 | 85.5 | -4.2 | 8 | 23% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 78.7 | 85 | -6.3 | 30% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
Ukrainian ACBU
|
BC Odessa
BC Dnipro
|
2955 | 61102 |
|
|
Ukrainian ACBU
|
BC Dnipro
BC Odessa
|
4239 | 8663 |
|
|
Ukrainian ACBU
|
BC Dnipro
BC Odessa
|
4134 | 8054 |
|
|
Ukrainian ACBU
|
BC Odessa
BC Dnipro
|
2553 | 43105 |
T
|
155
X
|
UBSL
|
BC Dnipro
BC Odessa
|
5727 | 10474 |
T
|
154.5
T
|
UBSL
|
BC Dnipro
BC Odessa
|
5917 | 9865 |
T
|
155.5
T
|
UBSL
|
BC Odessa
BC Dnipro
|
4335 | 7277 |
|
|
UBSL
|
BC Odessa
BC Dnipro
|
5029 | 9474 |
B
B
|
155.5
77
T
T
|
UBSL
|
BC Dnipro
BC Odessa
|
2929 | 6264 |
T
T
|
148
75
X
X
|
UKR
|
BC Dnipro
BC Odessa
|
3132 | 5569 |
B
B
|
153.5
76
X
X
|
Tỷ số quá khứ
BC Dnipro
BC Odessa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
UBSL
|
BC Dnipro
KHIMIK
|
4038 | 7873 |
|
|
FIBA QC
|
Albacomp
BC Dnipro
|
4732 | 9067 |
B
|
161
X
|
UBSL
|
BC Dnipro
Avantazh Politekhnik
|
2829 | 7059 |
|
|
FIBA QC
|
BC Dnipro
Albacomp
|
4038 | 9478 |
T
|
156
T
|
FC
|
BC Dnipro
Cherkaski Mavpy
|
3839 | 8075 |
|
|
FIBA QC
|
BC Dnipro
GS Lavrio
|
3428 | 7658 |
T
|
155.5
X
|
FC
|
Cherkaski Mavpy
BC Dnipro
|
3755 | 76101 |
|
|
FIBA QC
|
GS Lavrio
BC Dnipro
|
4045 | 8273 |
T
|
154.5
T
|
UBSL
|
Cherkaski Mavpy
BC Dnipro
|
4326 | 7966 |
|
|
UBSL
|
BC Dnipro
Cherkaski Mavpy
|
3433 | 7276 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
UBSL
|
Avantazh Politekhnik
BC Odessa
|
3741 | 76 81 |
|
|
UBSL
|
BC Odessa
KHIMIK
|
3942 | 89 80 |
|
|
FC
|
BK Zaporozhye
BC Odessa
|
4745 | 89 93 |
B
|
171.5
T
|
UKR
|
Budivelnyk
BC Odessa
|
3124 | 90 53 |
|
|
UKR
|
BC Odessa
Budivelnyk
|
4236 | 81 86 |
|
|
FC
|
BC Odessa
MBC Mykolaiv
|
3236 | 85 76 |
|
|
FC
|
MBC Nikolaev B
BC Odessa
|
3239 | 65 71 |
|
|
FC
|
Khimik B
BC Odessa
|
2238 | 59 67 |
T
|
142.5
X
|
FC
|
MBC Mykolaiv
BC Odessa
|
4239 | 81 76 |
B
|
143.5
T
|
Ukrainian ACBU
|
BC Odessa
BC Dnipro
|
2955 | 61 102 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
BC Dnipro | BC Odessa | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
BC Dnipro | BC Odessa | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|