52
86
Hết
52 - 86
(21 - 46)
Bảng xếp hạng
INEA AZS Poznan (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 3 | 21 | 67.2 | 86.4 | -19.2 | 12 | 12% |
Chủ | 13 | 2 | 11 | 66.9 | 84.5 | -17.6 | 12 | 15% |
Khách | 11 | 1 | 10 | 67.5 | 88.7 | -21.2 | 12 | 9% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 68.6 | 83.9 | -15.3 | 20% |
CCC Polkowice Woman's
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 22 | 2 | 81.8 | 60.1 | 21.7 | 1 | 92% |
Chủ | 12 | 11 | 1 | 80.4 | 57.3 | 23.1 | 1 | 92% |
Khách | 12 | 11 | 1 | 83.2 | 62.9 | 20.3 | 1 | 92% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 85.6 | 59 | 26.6 | 100% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
PLKK
|
CCC Polkowice Woman's
INEA AZS Poznan (W)
|
6038 | 9666 |
|
|
PLKK
|
INEA AZS Poznan (W)
CCC Polkowice Woman's
|
3648 | 53103 |
|
|
PLKK
|
CCC Polkowice Woman's
INEA AZS Poznan (W)
|
3713 | 8546 |
|
|
FC
|
INEA AZS Poznan (W)
CCC Polkowice Woman's
|
3352 | 5495 |
|
|
Tỷ số quá khứ
INEA AZS Poznan (W)
CCC Polkowice Woman's
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
PLKK
|
Artego Bydgoszcz (W)
INEA AZS Poznan (W)
|
3634 | 9275 |
|
|
PLKK
|
INEA AZS Poznan (W)
Wroclaw Women's
|
3144 | 5091 |
|
|
FC
|
Wisla Krakow Women's
INEA AZS Poznan (W)
|
3435 | 8158 |
|
|
PLKK
|
CCC Polkowice Woman's
INEA AZS Poznan (W)
|
6038 | 9666 |
|
|
PLKK
|
INEA AZS Poznan (W)
Ostrow Wielkopolski Women's
|
2635 | 5971 |
|
|
PLKK
|
Energa Torun Women
INEA AZS Poznan (W)
|
5139 | 9664 |
|
|
PLKK
|
INEA AZS Poznan (W)
Widzew Lodz Woman's
|
3748 | 8071 |
|
|
PLKK
|
Siedlce Women's
INEA AZS Poznan (W)
|
4542 | 8583 |
|
|
PLKK
|
INEA AZS Poznan (W)
Wroclaw Women's
|
3249 | 6881 |
|
|
PLKK
|
Wisla Can-Pack
INEA AZS Poznan (W)
|
4335 | 8569 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
PLKK
|
CCC Polkowice Woman's
Energa Torun Women
|
4231 | 73 71 |
|
|
PLKK
|
CCC Polkowice Woman's
Widzew Lodz Woman's
|
3731 | 90 50 |
|
|
FC
|
CCC Polkowice Woman's
Wisla Can-Pack
|
3532 | 85 59 |
|
|
FC
|
CCC Polkowice Woman's
KSSSE AZS-PWSZ Gorzow Woman's
|
4028 | 89 64 |
T
|
139.5
T
|
PLKK
|
CCC Polkowice Woman's
Artego Bydgoszcz (W)
|
3720 | 59 46 |
|
|
PLKK
|
Artego Bydgoszcz (W)
CCC Polkowice Woman's
|
3337 | 58 63 |
|
|
PLKK
|
Artego Bydgoszcz (W)
CCC Polkowice Woman's
|
4335 | 66 76 |
|
|
PLKK
|
CCC Polkowice Woman's
Wisla Can-Pack
|
2629 | 57 53 |
|
|
PLKK
|
Wisla Can-Pack
CCC Polkowice Woman's
|
2730 | 59 63 |
|
|
PLKK
|
Wisla Can-Pack
CCC Polkowice Woman's
|
2437 | 58 63 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
INEA AZS Poznan (W) | CCC Polkowice Woman's | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
INEA AZS Poznan (W) | CCC Polkowice Woman's | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|