54
60
Hết
54 - 60
(32 - 21)
Bảng xếp hạng
PG Womens
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 6 | 18 | 66.9 | 80.2 | -13.3 | 10 | 25% |
Chủ | 12 | 3 | 9 | 64.8 | 74.2 | -9.4 | 10 | 25% |
Khách | 12 | 3 | 9 | 69 | 86.2 | -17.2 | 10 | 25% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 70.4 | 82.8 | -12.4 | 40% |
Artego Bydgoszcz (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 18 | 6 | 74.5 | 66.2 | 8.3 | 3 | 75% |
Chủ | 12 | 8 | 4 | 77 | 68.1 | 8.9 | 4 | 67% |
Khách | 12 | 10 | 2 | 72 | 64.2 | 7.8 | 3 | 83% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 74.6 | 65.5 | 9.1 | 70% |
Tỷ số quá khứ
PG Womens
Artego Bydgoszcz (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
PLKK
|
PG Womens
Wroclaw Women's
|
3449 | 5183 |
|
|
PLKK
|
Wisla Can-Pack
PG Womens
|
5638 | 10459 |
|
|
FC
|
PG Womens
KSSSE AZS-PWSZ Gorzow Woman's
|
2837 | 5380 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
PLKK
|
Artego Bydgoszcz (W)
INEA AZS Poznan (W)
|
3634 | 92 75 |
|
|
FC
|
Wroclaw Women's
Artego Bydgoszcz (W)
|
2944 | 68 81 |
|
|
FC
|
Wisla Can-Pack
Artego Bydgoszcz (W)
|
4830 | 91 58 |
|
|
FC
|
Artego Bydgoszcz (W)
Cegledi EKK (W)
|
3818 | 62 43 |
|
|
PLKK
|
CCC Polkowice Woman's
Artego Bydgoszcz (W)
|
3720 | 59 46 |
|
|
PLKK
|
Artego Bydgoszcz (W)
CCC Polkowice Woman's
|
3337 | 58 63 |
|
|
PLKK
|
Artego Bydgoszcz (W)
CCC Polkowice Woman's
|
4335 | 66 76 |
|
|
PLKK
|
Artego Bydgoszcz (W)
Wroclaw Women's
|
3724 | 85 54 |
|
|
PLKK
|
Wroclaw Women's
Artego Bydgoszcz (W)
|
3329 | 61 67 |
|
|
PLKK
|
Wroclaw Women's
Artego Bydgoszcz (W)
|
3543 | 79 85 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
PG Womens | Artego Bydgoszcz (W) | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
PG Womens | Artego Bydgoszcz (W) | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|