114
77
Hết
114 - 77
(53 - 34)
Bảng xếp hạng
Mobis Phoebus
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 54 | 43 | 11 | 87.6 | 77.8 | 9.8 | 1 | 80% |
Chủ | 27 | 24 | 3 | 89.1 | 74.9 | 14.2 | 1 | 89% |
Khách | 27 | 19 | 8 | 86.1 | 80.7 | 5.4 | 1 | 70% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 93 | 81.1 | 11.9 | 90% |
Seoul Thunders
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 54 | 11 | 43 | 80.3 | 87.8 | -7.5 | 10 | 20% |
Chủ | 27 | 5 | 22 | 78 | 86.7 | -8.7 | 10 | 19% |
Khách | 27 | 6 | 21 | 82.6 | 89 | -6.4 | 10 | 22% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 80 | 88.3 | -8.3 | 10% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
KBL
|
Thunders
Phoebus
|
5044 | 9397 |
T
B
|
166.5
81.5
T
T
|
KBL
|
Phoebus
Thunders
|
4145 | 8092 |
B
B
|
163.5
79.5
T
T
|
KBL
|
Thunders
Phoebus
|
2548 | 6797 |
T
T
|
161.5
78.5
T
X
|
KBL
|
Phoebus
Thunders
|
5527 | 8170 |
T
T
|
159.5
78.5
X
T
|
KBL
|
Phoebus
Thunders
|
2835 | 7078 |
B
B
|
163.5
80.5
X
X
|
KBL
|
Thunders
Phoebus
|
4126 | 7273 |
T
B
|
167.5
84.5
X
X
|
KBL
|
Thunders
Phoebus
|
6420 | 11170 |
B
B
|
155.5
75
T
T
|
KBL
|
Thunders
Phoebus
|
3738 | 8276 |
B
T
|
158.5
78
X
X
|
KBL
|
Phoebus
Thunders
|
3838 | 7187 |
B
T
|
157.5
74.5
T
T
|
KBL
|
Phoebus
Thunders
|
4231 | 7871 |
T
T
|
158.5
76
X
X
|
Tỷ số quá khứ
Mobis Phoebus
Seoul Thunders
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
KBL
|
Phoebus
Orions
|
6050 | 11182 |
T
T
|
174.5
86.5
T
T
|
KBL
|
Phoebus
KTF Magicwings
|
5140 | 10169 |
T
T
|
169.5
82.5
T
T
|
AAL
|
Phoebus
Jets
|
4248 | 7771 |
T
|
166.5
X
|
AAL
|
Guangzhou
Phoebus
|
5141 | 9897 |
T
|
166.5
T
|
KBL
|
Anyang KGC
Phoebus
|
4441 | 9979 |
B
B
|
173.5
84.5
T
T
|
KBL
|
Anyang KGC
Phoebus
|
4638 | 10180 |
B
B
|
169.5
83
T
T
|
KBL
|
Phoebus
Anyang KGC
|
4645 | 9877 |
T
B
|
166.5
80.5
T
T
|
KBL
|
Phoebus
Anyang KGC
|
3940 | 7384 |
B
B
|
170.5
82.5
X
X
|
KBL
|
Pegasus
Phoebus
|
5030 | 8978 |
B
B
|
167.5
81.5
X
X
|
KBL
|
SK Knights
Phoebus
|
5350 | 10193 |
B
B
|
173.5
84.5
T
T
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
KBL
|
Pegasus
Thunders
|
4943 | 86 68 |
B
B
|
170.5
84.5
X
T
|
KBL
|
Promy
Thunders
|
4740 | 71 86 |
T
B
|
167.5
83.5
X
T
|
AAL
|
Mitsubishi EDD
Thunders
|
5364 | 92 105 |
T
|
155.5
T
|
AAL
|
Guangzhou
Thunders
|
3743 | 88 74 |
B
|
166.5
X
|
AAL
|
Thunders
Shandong Heroes
|
5433 | 85 73 |
T
|
166.5
X
|
AAL
|
Fubon Braves
Thunders
|
3936 | 82 84 |
B
|
158.5
T
|
FC
|
Thunders
Bambitious Nara
|
5626 | 98 79 |
T
|
155.5
T
|
FC
|
Hyogo storks
Thunders
|
3243 | 87 86 |
|
|
FC
|
Thunders
Guangzhou
|
3342 | 72 78 |
B
|
150.5
X
|
FC
|
Pegasus
Thunders
|
4037 | 74 84 |
T
|
147.5
T
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Mobis Phoebus | Seoul Thunders | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(100%) | 0(0%) | 1(50%) | 1(50%) |
Chủ | 2(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 1(50%) | 1(50%) |
6 trận gần đây |
T T - - - -
|
B T - - - -
|
Mobis Phoebus | Seoul Thunders | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 2(100%) |
Chủ | 2(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 2(100%) |
6 trận gần đây |
T T - - - -
|
X X - - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Mobis Phoebus
Seoul Thunders
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
KBL
|
Phoebus Thunders | 76 66 | 10 |
B
|
KBL
|
SK Knights Phoebus | 69 88 | -19 |
T
|
KBL
|
Phoebus Thunders | 81 73 | 8 |
B
|
KBL
|
Phoebus Anyang KGC | 87 75 | 12 |
T
|
KBL
|
Phoebus Promy | 109 83 | 26 |
T
|
KBL
|
Phoebus Thunders | 114 77 | 37 |
T
|
KBL
|
Phoebus KCC Egis | 87 78 | 9 |
B
|
KBL
|
Phoebus Anyang KGC | 79 71 | 8 |
B
|
KBL
|
Phoebus KCC Egis | 64 58 | 6 |
B
|
KBL
|
Orions Phoebus | 79 92 | -13 |
T
|
KBL
|
Phoebus SK Knights | 106 84 | 22 |
T
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
KBL
|
Thunders Orions | 72 101 | -29 |
B
|
KBL
|
Thunders SK Knights | 73 92 | -19 |
B
|
KBL
|
Thunders LG Sakers | 77 90 | -13 |
B
|
KBL
|
KTF Magicwings Thunders | 85 68 | 17 |
B
|
KBL
|
SK Knights Thunders | 84 78 | 6 |
T
|
KBL
|
Phoebus Thunders | 76 66 | 10 |
T
|
KBL
|
Phoebus Thunders | 81 73 | 8 |
T
|
KBL
|
LG Sakers Thunders | 84 78 | 6 |
T
|
KBL
|
Phoebus Thunders | 114 77 | 37 |
B
|