74
42
Hết
74 - 42
(34 - 28)
Bảng xếp hạng
Nữ CSM Constanta
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 15 | 9 | 67.5 | 61.7 | 5.8 | 4 | 62% |
Chủ | 12 | 8 | 4 | 63.8 | 58.8 | 5 | 3 | 67% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 71.2 | 64.6 | 6.6 | 3 | 58% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 58.8 | 68.2 | -9.4 | 30% |
Nữ CSU Rookies Oradea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 12 | 57.2 | 63.6 | -6.4 | 8 | 45% |
Chủ | 11 | 5 | 6 | 53.5 | 59.4 | -5.9 | 10 | 45% |
Khách | 11 | 5 | 6 | 60.8 | 67.8 | -7 | 7 | 45% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 51.2 | 68.6 | -17.4 | 20% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
LNWB
|
Phoenix Constant (W)
CSM U Oradea (w)
|
4027 | 7650 |
|
|
LNWB
|
CSM U Oradea (w)
Phoenix Constant (W)
|
3748 | 7095 |
|
|
LNWB
|
CSM U Oradea (w)
Phoenix Constant (W)
|
4022 | 8658 |
|
|
LNWB
|
Phoenix Constant (W)
CSM U Oradea (w)
|
4324 | 8866 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Nữ CSM Constanta
Nữ CSU Rookies Oradea
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
LNWB
|
ACS KSE Targu Secuie
Phoenix Constant (W)
|
2034 | 4269 |
|
|
LNWB
|
Phoenix Constant (W)
Rapid Bucuresti (W)
|
3225 | 7357 |
|
|
LNWB
|
Phoenix Constant (W)
CSS Bega (W)
|
3338 | 6475 |
|
|
LNWB
|
Cluj Napoca (w)
Phoenix Constant (W)
|
3833 | 8363 |
|
|
LNWB
|
Phoenix Constant (W)
LMK SBC SF (W)
|
4347 | 6982 |
|
|
LNWB
|
Brasov Women
Phoenix Constant (W)
|
3528 | 5554 |
|
|
LNWB
|
Phoenix Constant (W)
CS Nova Vita (W)
|
3330 | 5465 |
|
|
LNWB
|
Baschet ICIM (W)
Phoenix Constant (W)
|
3925 | 6748 |
|
|
LNWB
|
Phoenix Constant (W)
Baschet ICIM (W)
|
2543 | 5871 |
|
|
LNWB
|
Phoenix Constant (W)
CS Teleorman (W)
|
4028 | 8452 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
LNWB
|
CSM U Oradea (w)
Cluj Napoca (w)
|
3521 | 54 57 |
|
|
LNWB
|
Cluj Napoca (w)
CSM U Oradea (w)
|
4032 | 73 65 |
|
|
LNWB
|
Phoenix Constant (W)
CSM U Oradea (w)
|
4027 | 76 50 |
|
|
LNWB
|
CS Nova Vita (W)
CSM U Oradea (w)
|
3929 | 85 71 |
|
|
LNWB
|
CSM (W)
CSM U Oradea (w)
|
4227 | 83 64 |
|
|
LNWB
|
CSM U Oradea (w)
Alba Iulia (W)
|
2445 | 38 80 |
|
|
LNWB
|
CSM U Oradea (w)
Rapid Bucuresti (W)
|
2531 | 57 51 |
|
|
LNWB
|
CSM U Oradea (w)
LMK SBC SF (W)
|
2445 | 51 81 |
|
|
LNWB
|
CS Teleorman (W)
CSM U Oradea (w)
|
5619 | 90 49 |
|
|
LNWB
|
CSM U Oradea (w)
Baschet ICIM (W)
|
2745 | 41 81 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Nữ CSM Constanta | Nữ CSU Rookies Oradea | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Nữ CSM Constanta | Nữ CSU Rookies Oradea | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|