61
58
Hết
61 - 58
(35 - 23)
Bảng xếp hạng
Agronomia Bucuresti
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 16 | 59.4 | 67.3 | -7.9 | 12 | 27% |
Chủ | 11 | 4 | 7 | 61.5 | 67.5 | -6 | 12 | 36% |
Khách | 11 | 2 | 9 | 57.3 | 67.1 | -9.8 | 11 | 18% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 61.9 | 62.6 | -0.7 | 40% |
CS Teleorman (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 16 | 54.3 | 62.4 | -8.1 | 11 | 27% |
Chủ | 11 | 6 | 5 | 60.3 | 61.7 | -1.4 | 8 | 55% |
Khách | 11 | 0 | 11 | 48.3 | 63 | -14.7 | 12 | 0% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 57.9 | 60 | -2.1 | 40% |
Tỷ số quá khứ
Agronomia Bucuresti
CS Teleorman (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
LNWB
|
CSS Bega (W)
CS Teleorman (W)
|
3525 | 70 43 |
|
|
LNWB
|
CS Teleorman (W)
CSS Bega (W)
|
3442 | 62 96 |
|
|
LNWB
|
Alba Iulia (W)
CS Teleorman (W)
|
2735 | 68 87 |
|
|
LNWB
|
CS Teleorman (W)
Alba Iulia (W)
|
4028 | 98 64 |
|
|
LNWB
|
CS Teleorman (W)
Cluj Napoca (w)
|
3433 | 75 78 |
|
|
LNWB
|
Cluj Napoca (w)
CS Teleorman (W)
|
4633 | 72 71 |
|
|
LNWB
|
CS Teleorman (W)
Cluj Napoca (w)
|
2341 | 57 70 |
|
|
LNWB
|
CSM (W)
CS Teleorman (W)
|
4741 | 76 81 |
|
|
LNWB
|
CS Teleorman (W)
LMK SBC SF (W)
|
2939 | 61 85 |
|
|
LNWB
|
Brasov Women
CS Teleorman (W)
|
4544 | 79 69 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Agronomia Bucuresti | CS Teleorman (W) | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Agronomia Bucuresti | CS Teleorman (W) | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|