64
57
Hết
64 - 57
(35 - 33)
Bảng xếp hạng
Targu Mures Women
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 9 | 63.6 | 62.1 | 1.5 | 5 | 59% |
Chủ | 11 | 6 | 5 | 63.5 | 65.5 | -2 | 5 | 55% |
Khách | 11 | 7 | 4 | 63.8 | 58.7 | 5.1 | 4 | 64% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 65.7 | 60 | 5.7 | 60% |
ACS KSE Targu Secuie
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 11 | 62.1 | 60 | 2.1 | 7 | 50% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 64.1 | 59.3 | 4.8 | 4 | 64% |
Khách | 11 | 4 | 7 | 60.2 | 60.8 | -0.6 | 8 | 36% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 65.2 | 59 | 6.2 | 70% |
Tỷ số quá khứ
Targu Mures Women
ACS KSE Targu Secuie
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
LNWB
|
Rapid Bucuresti (W)
MT Mures (w)
|
3845 | 6874 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
LNWB
|
ACS KSE Targu Secuie
Stiinta Constant (W)
|
2034 | 42 69 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Targu Mures Women | ACS KSE Targu Secuie | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Targu Mures Women | ACS KSE Targu Secuie | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|