60
79
Hết
60 - 79
(30 - 33)
Bảng xếp hạng
CN Aurel Vlaicu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 2 | 22 | 58.1 | 78.9 | -20.8 | 21 | 8% |
Chủ | 12 | 1 | 11 | 58.8 | 75.7 | -16.9 | 21 | 8% |
Khách | 12 | 1 | 11 | 57.3 | 82.2 | -24.9 | 21 | 8% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 56.9 | 75.2 | -18.3 | 10% |
CSM Focsani
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 18 | 11 | 77 | 73.2 | 3.8 | 8 | 62% |
Chủ | 14 | 10 | 4 | 80.3 | 74.2 | 6.1 | 7 | 71% |
Khách | 15 | 8 | 7 | 73.9 | 72.2 | 1.7 | 5 | 53% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 75.7 | 74.6 | 1.1 | 60% |
Tỷ số quá khứ
CN Aurel Vlaicu
CSM Focsani
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
Romania LNB
|
Agronomia
CN Aurel Vlaicu
|
3523 | 6757 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
Romania LNB
|
Rapid Bucuresti
CSM Foscani
|
3443 | 69 78 |
|
|
Romania LNB
|
Rapid Bucuresti
CSM Foscani
|
3443 | 69 78 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
CN Aurel Vlaicu | CSM Focsani | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
CN Aurel Vlaicu | CSM Focsani | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|