81
60
Hết
81 - 60
(42 - 29)
Bảng xếp hạng
Nữ CSP Nantes
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 16 | 65.8 | 78.5 | -12.7 | 11 | 27% |
Chủ | 11 | 4 | 7 | 67.2 | 76.8 | -9.6 | 11 | 36% |
Khách | 11 | 2 | 9 | 64.4 | 80.1 | -15.7 | 11 | 18% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 64.3 | 78.6 | -14.3 | 20% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WEB
|
Liege Women's
Nantes W
|
3142 | 5675 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Nữ CSP Nantes
Liege Women's
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
LFB
|
Montpellier (W)
Nantes W
|
4435 | 8569 |
B
|
138
T
|
WEB
|
Liege Women's
Nantes W
|
3142 | 5675 |
|
|
LFB
|
Basket Landes (W)
Nantes W
|
3942 | 8065 |
B
|
131.5
T
|
LFB
|
Nantes W
Basket Landes (W)
|
3229 | 7473 |
T
|
132.5
T
|
LFB
|
Basket Landes (W)
Nantes W
|
4126 | 8346 |
B
|
131.5
X
|
LFB
|
Nantes W
FWBL
|
3742 | 5463 |
T
|
137
X
|
LFB
|
FWBL
Nantes W
|
4029 | 8860 |
B
|
134.5
T
|
LFB
|
Hainaut Women
Nantes W
|
4839 | 7384 |
T
|
141.5
T
|
LFB
|
Nantes W
Mondeville Women
|
4327 | 8355 |
T
|
135.5
T
|
LFB
|
GBTW
Nantes W
|
3128 | 7456 |
B
|
135
X
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WEB
|
Liege Women's
Nantes W
|
3142 | 56 75 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Nữ CSP Nantes | Liege Women's | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
B - - - - -
|
- - - - - -
|
Nữ CSP Nantes | Liege Women's | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T - - - - -
|
- - - - - -
|