76
59
Hết
76 - 59
(40 - 27)
Bảng xếp hạng
BBC Monthey
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 9 | 79 | 76 | 3 | 5 | 55% |
Chủ | 10 | 5 | 5 | 78 | 76.3 | 1.7 | 8 | 50% |
Khách | 10 | 6 | 4 | 80 | 75.7 | 4.3 | 5 | 60% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 81.5 | 80.4 | 1.1 | 50% |
Swiss Central Basket
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 16 | 71.3 | 84.4 | -13.1 | 10 | 20% |
Chủ | 10 | 3 | 7 | 77.3 | 84.1 | -6.8 | 10 | 30% |
Khách | 10 | 1 | 9 | 65.4 | 84.8 | -19.4 | 11 | 10% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 69.9 | 88.6 | -18.7 | 10% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
LNBA
|
BBC Monthey
Swiss Central Basket
|
4129 | 7955 |
T
|
152
X
|
LNBA
|
BBC Monthey
Swiss Central Basket
|
4440 | 8072 |
B
|
153.5
X
|
LNBA
|
Swiss Central Basket
BBC Monthey
|
4541 | 8180 |
|
|
LNBA
|
BBC Monthey
Swiss Central Basket
|
4946 | 10094 |
B
|
144
T
|
LNBA
|
Swiss Central Basket
BBC Monthey
|
2340 | 6672 |
B
|
141
X
|
LNBA
|
Swiss Central Basket
BBC Monthey
|
4345 | 9787 |
B
|
150
T
|
LNBA
|
BBC Monthey
Swiss Central Basket
|
3422 | 6653 |
B
|
161.5
X
|
LNBA
|
Swiss Central Basket
BBC Monthey
|
3454 | 6698 |
T
|
150
T
|
Tỷ số quá khứ
BBC Monthey
Swiss Central Basket
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
LNBA
|
BC Boncourt Red Team
BBC Monthey
|
4138 | 8289 |
T
|
155.5
T
|
LNBA
|
BBC Monthey
Union Neuchatel Basket
|
3629 | 6168 |
B
|
145.5
X
|
LNBA
|
BBC Monthey
Geneva Lions
|
3228 | 5974 |
B
|
146
X
|
LNBA
|
Geneva Lions
BBC Monthey
|
4541 | 8564 |
B
|
144
T
|
LNBA
|
Geneva Lions
BBC Monthey
|
4127 | 8363 |
B
|
142
T
|
LNBA
|
BBC Monthey
Starwings Basket Regio Basel
|
4127 | 7953 |
T
|
155
X
|
LNBA
|
Winterthur
BBC Monthey
|
2537 | 5573 |
T
|
152.5
X
|
LNBA
|
BBC Monthey
Lausanne
|
4238 | 6782 |
B
|
154.5
X
|
LNBA
|
Vevey Riviera
BBC Monthey
|
2931 | 5261 |
T
|
139.5
X
|
LNBA
|
BBC Monthey
Swiss Central Basket
|
4129 | 7955 |
T
|
152
X
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
LNBA
|
SAM Basket Massagno
Swiss Central Basket
|
3428 | 71 61 |
B
|
153
X
|
LNBA
|
Swiss Central Basket
Geneva Lions
|
4244 | 71 72 |
T
|
151.5
X
|
LNBA
|
Lausanne
Swiss Central Basket
|
5234 | 97 65 |
B
|
158
T
|
LNBA
|
Starwings Basket Regio Basel
Swiss Central Basket
|
5237 | 108 87 |
B
|
157
T
|
LNBA
|
Swiss Central Basket
Vevey Riviera
|
3431 | 60 59 |
|
|
LNBA
|
Swiss Central Basket
Winterthur
|
4847 | 105 99 |
B
|
156
T
|
LNBA
|
BBC Monthey
Swiss Central Basket
|
4129 | 79 55 |
B
|
152
X
|
LNBA
|
SAM Basket Massagno
Swiss Central Basket
|
4638 | 83 75 |
T
|
149.5
T
|
LNBA
|
Swiss Central Basket
Winterthur
|
4140 | 77 76 |
B
|
158
X
|
LNBA
|
Union Neuchatel Basket
Swiss Central Basket
|
3932 | 82 62 |
B
|
155.5
X
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
BBC Monthey | Swiss Central Basket | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(50%) | 1(50%) | 1(50%) | 1(50%) |
Chủ | 0(0%) | 1(100%) | 1(100%) | 0(0%) |
Khách | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) |
6 trận gần đây |
T B - - - -
|
B T - - - -
|
BBC Monthey | Swiss Central Basket | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(50%) | 1(50%) | 0(0%) | 2(100%) |
Chủ | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) | 1(100%) |
Khách | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) |
6 trận gần đây |
T X - - - -
|
X X - - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
BBC Monthey
Swiss Central Basket
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
LNBA
|
BBC Monthey Swiss Central Basket | 76 59 | 17 |
T
|
LNBA
|
Winterthur BBC Monthey | 55 73 | -18 |
T
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
LNBA
|
BBC Monthey Swiss Central Basket | 76 59 | 17 |
B
|
LNBA
|
Lausanne Swiss Central Basket | 97 65 | 32 |
B
|
LNBA
|
SAM Basket Massagno Swiss Central Basket | 83 75 | 8 |
T
|