62
83
Hết
62 - 83
(29 - 44)
Bảng xếp hạng
Nữ Bendigo Braves
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 7 | 14 | 69.9 | 78.7 | -8.8 | 7 | 33% |
Chủ | 10 | 4 | 6 | 75.3 | 75.2 | 0.1 | 7 | 40% |
Khách | 11 | 3 | 8 | 65 | 81.8 | -16.8 | 7 | 27% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 70.6 | 85.3 | -14.7 | 10% |
Rangers (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 9 | 12 | 73.9 | 78.7 | -4.8 | 5 | 43% |
Chủ | 10 | 4 | 6 | 72.8 | 79.4 | -6.6 | 5 | 40% |
Khách | 11 | 5 | 6 | 74.8 | 78.1 | -3.3 | 5 | 45% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 73.9 | 78.5 | -4.6 | 40% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WNBL
|
Bendigo Spirit Women's
Dandenong Rangers (W)
|
3538 | 8765 |
T
B
|
144.5
72
T
T
|
SEABL(W)
|
Dandenong Rangers (W)
Bendigo Spirit Women's
|
3749 | 76100 |
T
|
148.5
T
|
WNBL
|
Bendigo Spirit Women's
Dandenong Rangers (W)
|
3233 | 6447 |
T
T
|
148.5
76.5
X
X
|
WNBL
|
Bendigo Spirit Women's
Dandenong Rangers (W)
|
4045 | 6775 |
B
B
|
146.5
73.5
X
T
|
WNBL
|
Dandenong Rangers (W)
Bendigo Spirit Women's
|
4041 | 8070 |
T
T
|
141.5
72
T
T
|
SEABL(W)
|
Dandenong Rangers (W)
Bendigo Spirit Women's
|
3037 | 5974 |
T
|
139.5
X
|
SEABL(W)
|
Dandenong Rangers (W)
Bendigo Spirit Women's
|
2630 | 6066 |
T
|
144.5
X
|
SEABL(W)
|
Bendigo Spirit Women's
Dandenong Rangers (W)
|
4237 | 8162 |
T
|
148.5
X
|
WNBL
|
Bendigo Spirit Women's
Dandenong Rangers (W)
|
4446 | 6977 |
B
B
|
144.5
73
T
T
|
WNBL
|
Dandenong Rangers (W)
Bendigo Spirit Women's
|
4047 | 8594 |
T
T
|
160
68.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
Nữ Bendigo Braves
Rangers (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WNBL
|
Bendigo Spirit Women's
Sydney Uni Flames
|
2632 | 6664 |
B
B
|
155.5
77.5
X
X
|
WNBL
|
Melbourne Boomers Woman's
Bendigo Spirit Women's
|
3536 | 5860 |
T
T
|
151.5
76.5
X
X
|
WNBL
|
Bendigo Spirit Women's
Adelaide Link Lightning Women's
|
4530 | 7052 |
T
T
|
152.5
76
X
X
|
WNBL
|
Adelaide Link Lightning Women's
Bendigo Spirit Women's
|
3534 | 9163 |
B
T
|
147.5
74.5
T
X
|
WNBL
|
Perth Lynx Women
Bendigo Spirit Women's
|
6134 | 7772 |
B
B
|
153.5
77
X
T
|
WNBL
|
Bendigo Spirit Women's
Dandenong Rangers (W)
|
3538 | 8765 |
T
B
|
144.5
72
T
T
|
WNBL
|
Melbourne Boomers Woman's
Bendigo Spirit Women's
|
3250 | 7282 |
T
T
|
148
74.5
T
T
|
SEABL(W)
|
Inspiration Tornadoes (W)
Bendigo Spirit Women's
|
4663 | 96119 |
T
|
160.5
T
|
SEABL(W)
|
Kilsyth Cobras (W)
Bendigo Spirit Women's
|
3444 | 6493 |
T
|
151.5
T
|
SEABL(W)
|
Bendigo Spirit Women's
Geelong (W)
|
4839 | 9974 |
T
|
150.5
T
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WNBL
|
Adelaide Link Lightning Women's
Dandenong Rangers (W)
|
5637 | 99 74 |
B
B
|
147.5
74.5
T
T
|
WNBL
|
Dandenong Rangers (W)
Melbourne Boomers Woman's
|
4558 | 75 101 |
B
B
|
147.5
73.5
T
T
|
WNBL
|
Dandenong Rangers (W)
Perth Lynx Women
|
4245 | 65 90 |
B
B
|
148.5
74.5
T
T
|
WNBL
|
Bendigo Spirit Women's
Dandenong Rangers (W)
|
3538 | 87 65 |
B
T
|
144.5
72
T
T
|
WNBL
|
Dandenong Rangers (W)
Sydney Uni Flames
|
3442 | 66 62 |
B
B
|
150.5
74.5
X
T
|
WNBL
|
Nữ Townsville Flames
Dandenong Rangers (W)
|
4235 | 68 73 |
T
B
|
143.5
73.5
X
T
|
SEABL(W)
|
Dandenong Rangers (W)
Canberra Capitals Woman's
|
4127 | 78 59 |
T
|
144.5
X
|
SEABL(W)
|
Dandenong Rangers (W)
Hobart Chargers Woman's
|
3444 | 73 89 |
B
|
150.5
T
|
SEABL(W)
|
Melbourne Tigers (W)
Dandenong Rangers (W)
|
4935 | 82 72 |
B
|
148.5
T
|
SEABL(W)
|
Dandenong Rangers (W)
Melbourne Tigers (W)
|
3339 | 64 86 |
B
|
145.5
T
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Nữ Bendigo Braves | Rangers (W) | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 4(57%) | 3(43%) | 1(17%) | 5(83%) |
Chủ | 2(67%) | 1(33%) | 0(0%) | 3(100%) |
Khách | 2(50%) | 2(50%) | 1(33%) | 2(67%) |
6 trận gần đây |
B T T B B T
|
B B B B B T
|
Nữ Bendigo Braves | Rangers (W) | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(43%) | 4(57%) | 4(67%) | 2(33%) |
Chủ | 1(33%) | 2(67%) | 2(67%) | 1(33%) |
Khách | 2(50%) | 2(50%) | 2(67%) | 1(33%) |
6 trận gần đây |
X X X T X T
|
T T T T X X
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Bendigo Braves
Rangers (W)
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
WNBL
|
62 83 | -21 |
B
|
|
WNBL
|
78 68 | 10 |
B
|
|
WNBL
|
60 67 | -7 |
B
|
|
WNBL
|
78 65 | 13 |
T
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
WNBL
|
62 83 | -21 |
T
|