84
68
Hết
84 - 68
(40 - 38)
Bảng xếp hạng
Nữ Landes
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 10 | 68.4 | 67.3 | 1.1 | 5 | 55% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 72.7 | 64.6 | 8.1 | 6 | 73% |
Khách | 11 | 4 | 7 | 64 | 70 | -6 | 6 | 36% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 64.2 | 61.9 | 2.3 | 50% |
LB Women's
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 12 | 67.5 | 72 | -4.5 | 7 | 45% |
Chủ | 11 | 5 | 6 | 65.3 | 72.5 | -7.2 | 8 | 45% |
Khách | 11 | 5 | 6 | 69.7 | 71.5 | -1.8 | 4 | 45% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 67.6 | 72 | -4.4 | 50% |
Tỷ số quá khứ
Nữ Landes
LB Women's
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
LFB
|
Basket Landes (W)
ESB Lille Metropole
|
2552 | 6182 |
B
|
129.5
T
|
LFB
|
ESB Lille Metropole
Basket Landes (W)
|
4125 | 7972 |
|
|
LFB
|
Basket Landes (W)
Nantes W
|
3942 | 8065 |
T
|
131.5
T
|
LFB
|
Nantes W
Basket Landes (W)
|
3229 | 7473 |
B
|
132.5
T
|
LFB
|
Basket Landes (W)
Nantes W
|
4126 | 8346 |
T
|
131.5
X
|
LFB
|
Basket Landes (W)
Feminin (w)
|
4336 | 7175 |
B
|
131
T
|
LFB
|
Feminin (w)
Basket Landes (W)
|
4131 | 7665 |
B
|
124
T
|
LFB
|
Basket Landes (W)
Feminin (w)
|
3330 | 6360 |
T
|
129.5
X
|
LFB
|
Montpellier (W)
Basket Landes (W)
|
3228 | 5668 |
T
|
131.5
X
|
LFB
|
Basket Landes (W)
ESB Lille Metropole
|
3128 | 6558 |
T
|
122
T
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Nữ Landes | LB Women's | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Nữ Landes | LB Women's | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Landes
LB Women's
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
LFB
|
Hainaut Women Basket Landes (W) | 61 56 | 5 |
B
|
LFB
|
Mondeville Women Basket Landes (W) | 57 51 | 6 |
B
|
LFB
|
Basket Landes (W) GBTW | 78 58 | 20 |
T
|
LFB
|
Basket Landes (W) LB Women's | 84 68 | 16 |
T
|
WEB
|
Basket Landes (W) Adana Aski Women's | 72 63 | 9 |
T
|
WEB
|
VS Praha Womens Basket Landes (W) | 68 58 | 10 |
B
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
LFB
|
LB Women's Feminin (w) | 58 89 | -31 |
B
|
LFB
|
Basket Landes (W) LB Women's | 84 68 | 16 |
B
|