69
73
Hết
69 - 73
(34 - 36)
Bảng xếp hạng
Nữ Bellona Kayseri
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 18 | 70.8 | 77.2 | -6.4 | 11 | 31% |
Chủ | 13 | 4 | 9 | 72.9 | 75.1 | -2.2 | 11 | 31% |
Khách | 13 | 4 | 9 | 68.7 | 79.3 | -10.6 | 10 | 31% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 73.8 | 76.9 | -3.1 | 40% |
Nữ CBK Mersin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 23 | 3 | 90.5 | 65.8 | 24.7 | 1 | 88% |
Chủ | 13 | 12 | 1 | 95.2 | 63.7 | 31.5 | 2 | 92% |
Khách | 13 | 11 | 2 | 85.9 | 67.9 | 18 | 1 | 85% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 95 | 68 | 27 | 70% |
Tỷ số quá khứ
Nữ Bellona Kayseri
Nữ CBK Mersin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Bellona Kayser Women
Besiktas JK Woman's
|
3737 | 7473 |
|
|
FC
|
Bellona Kayser Women
Adana Aski Women's
|
4819 | 8837 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ELW
|
Nadezhda Woman's
CBK Mersin Women
|
4247 | 76 74 |
T
|
133.5
T
|
ELW
|
CBK Mersin Women
Nadezhda Woman's
|
2537 | 58 60 |
B
|
141
X
|
FC
|
CBK Mersin Women
Ormanspor Women's
|
3725 | 77 68 |
|
|
WTBL
|
CBK Mersin Women
Yakin Dogu W
|
3638 | 66 76 |
|
|
WTBL
|
CBK Mersin Women
Yakin Dogu W
|
2842 | 64 76 |
|
|
WTBL
|
Yakin Dogu W
CBK Mersin Women
|
3329 | 55 59 |
|
|
WTBL
|
Yakin Dogu W
CBK Mersin Women
|
4039 | 78 76 |
|
|
WTBL
|
CBK Mersin Women
Botas Spor Woman's
|
2536 | 61 59 |
|
|
WTBL
|
Botas Spor Woman's
CBK Mersin Women
|
2629 | 61 67 |
|
|
WTBL
|
CBK Mersin Women
Istanbul U W
|
3229 | 73 72 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Nữ Bellona Kayseri | Nữ CBK Mersin | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 1(50%) | 1(50%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
T B - - - -
|
Nữ Bellona Kayseri | Nữ CBK Mersin | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 1(50%) | 1(50%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
T X - - - -
|