95
80
Hết
95 - 80
(40 - 41)
Bảng xếp hạng
CS Gaz Metan Medias
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 8 | 13 | 83 | 79.6 | 3.4 | 16 | 38% |
Chủ | 10 | 4 | 6 | 85 | 78.4 | 6.6 | 18 | 40% |
Khách | 11 | 4 | 7 | 81.1 | 80.6 | 0.5 | 15 | 36% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 72.8 | 86.5 | -13.7 | 10% |
Tỷ số quá khứ
Voluntari
CS Gaz Metan Medias
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
CSO Voluntari
KHIMIK
|
2952 | 4893 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
Romania LNB
|
CS Farul Constanca
CS Gaz Metan Medias
|
3543 | 77 83 |
|
|
Romania LNB
|
Municipal Galati
CS Gaz Metan Medias
|
5242 | 105 98 |
T
|
169
T
|
Romania LNB
|
CS Gaz Metan Medias
BCMUS Arges Pitesti
|
3445 | 80 101 |
B
|
160
T
|
Romania LNB
|
ACS Targu Jiu
CS Gaz Metan Medias
|
4034 | 77 91 |
T
|
157.5
T
|
Romania LNB
|
CS Gaz Metan Medias
Elba Timisoara
|
3649 | 73 81 |
B
|
161.5
X
|
Romania LNB
|
Dinamo Bucuresti
CS Gaz Metan Medias
|
4924 | 94 58 |
B
|
164
X
|
Romania LNB
|
CS Gaz Metan Medias
Municipal Galati
|
4128 | 79 85 |
B
|
161.5
T
|
Romania LNB
|
BCMUS Arges Pitesti
CS Gaz Metan Medias
|
5336 | 84 60 |
B
|
161.5
X
|
Romania LNB
|
CS Gaz Metan Medias
ACS Targu Jiu
|
3933 | 81 76 |
B
|
161.5
X
|
Romania LNB
|
Elba Timisoara
CS Gaz Metan Medias
|
4440 | 86 84 |
T
|
162.5
T
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Voluntari | CS Gaz Metan Medias | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Voluntari | CS Gaz Metan Medias | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|