119
134
Hết
119 - 134
(64 - 67)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Pelicans | 37 | 27 | 32 | 23 | 0 | 119 |
Raptors | 31 | 36 | 34 | 33 | 0 | 134 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Davis A.36Ghi điểm21Siakam P.
-
Davis A.15Board12Eric Moreland
-
Holiday J.8Kiến tạo6Siakam P.
Số liệu đội bóng
-
46/98(46.9%) Ghi bàn/Ném bóng 53/100(53.0%)
-
9/30(30.0%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 14/32(43.8%)
-
18/27(66.7%) Ghi bàn/Ném phạt 14/20(70.0%)
-
51 Tranh bóng bật bảng 40
-
31 Kiến tạo 27
-
8 Cướp bóng 9
-
7 Chắn bóng trên không 3
-
20 Phạm lỗi 24
-
17 Số bàn thua 12
-
18 Tấn công nhanh 21
-
66 Bóng bên trong 70
-
6 Dẫn điểm 15
New Orleans Pelicans Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Holiday J. | 28 | 6-11 | 0-3 | 2-2 | 6 | 8 | 3 | 14 |
E.Payton | 25 | 2-6 | 0-0 | 2-2 | 5 | 7 | 3 | 6 |
E'Twaun Moore | 25 | 5-8 | 1-3 | 1-2 | 1 | 2 | 1 | 12 |
Davis A. | 31 | 13-18 | 2-3 | 8-13 | 15 | 3 | 1 | 36 |
Mirotic N. | 25 | 6-13 | 3-7 | 0-0 | 5 | 3 | 2 | 15 |
D.Miller | 23 | 1-8 | 0-6 | 0-0 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Randle | 24 | 8-17 | 1-3 | 3-6 | 11 | 4 | 4 | 20 |
Clark I. | 5 | 1-2 | 0-0 | 0-0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
hill | 14 | 1-1 | 0-0 | 0-0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
J.Jack | 8 | 0-2 | 0-0 | 2-2 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Jackson F. | 8 | 3-7 | 2-4 | 0-0 | 0 | 0 | 2 | 8 |
Diallo C. | 6 | 0-3 | 0-0 | 0-0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Williams K. | 6 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Bluiett T. | 5 | 0-2 | 0-1 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Raptors Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brown L. | 24 | 4-10 | 1-1 | 0-0 | 0 | 4 | 1 | 9 |
Loyd J. | 26 | 4-9 | 1-3 | 3-3 | 3 | 1 | 2 | 12 |
Anunoby OG. | 23 | 6-11 | 3-7 | 0-0 | 1 | 2 | 4 | 15 |
Siakam P. | 27 | 6-14 | 1-4 | 8-12 | 11 | 6 | 2 | 21 |
G.Monroe | 22 | 4-9 | 0-0 | 0-0 | 4 | 2 | 3 | 8 |
CJ Miles | 10 | 5-7 | 3-4 | 1-1 | 0 | 0 | 2 | 14 |
Eric Moreland | 25 | 6-8 | 0-0 | 0-0 | 12 | 3 | 4 | 12 |
Kay Felder | 26 | 7-11 | 0-2 | 1-2 | 3 | 6 | 2 | 15 |
Boucher C. | 6 | 1-2 | 1-2 | 0-0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Adel D. | 8 | 2-3 | 0-0 | 0-0 | 2 | 1 | 0 | 4 |