104
101
Hết
104 - 101
(54 - 51)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Magic | 25 | 29 | 25 | 25 | 0 | 104 |
Heat | 31 | 20 | 27 | 23 | 0 | 101 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Gordon A.26Ghi điểm21Richardson J.
-
Gordon A.16Board18H.Whiteside
-
Fournier E.5Kiến tạo3Richardson J.
Số liệu đội bóng
-
39/94(41.5%) Ghi bàn/Ném bóng 38/97(39.2%)
-
7/25(28.0%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 9/33(27.3%)
-
19/31(61.3%) Ghi bàn/Ném phạt 16/22(72.7%)
-
51 Tranh bóng bật bảng 52
-
20 Kiến tạo 16
-
7 Cướp bóng 4
-
7 Chắn bóng trên không 5
-
25 Phạm lỗi 28
-
12 Số bàn thua 16
-
8 Tấn công nhanh 7
-
50 Bóng bên trong 46
-
14 Dẫn điểm 12
Orlando Magic Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fournier E. | 23 | 5-15 | 0-5 | 3-6 | 2 | 5 | 4 | 13 |
Isaac J. | 18 | 2-4 | 1-1 | 1-2 | 6 | 1 | 4 | 6 |
Gordon A. | 38 | 9-18 | 4-5 | 4-6 | 16 | 2 | 3 | 26 |
Vucevic N. | 28 | 4-12 | 0-0 | 4-5 | 8 | 4 | 2 | 12 |
Bamba M. | 24 | 6-8 | 1-2 | 0-2 | 7 | 0 | 1 | 13 |
Grant J. | 25 | 3-7 | 0-2 | 1-2 | 2 | 1 | 2 | 7 |
Miami Heat Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Richardson J. | 37 | 8-21 | 2-10 | 3-3 | 5 | 3 | 3 | 21 |
McGruder R. | 31 | 2-9 | 2-5 | 2-3 | 3 | 3 | 3 | 8 |
Jones D. | 17 | 2-5 | 1-2 | 0-0 | 2 | 2 | 6 | 5 |
H.Whiteside | 33 | 6-15 | 0-1 | 0-1 | 18 | 0 | 2 | 12 |
D.Wade | 26 | 3-13 | 0-1 | 3-4 | 11 | 2 | 2 | 9 |
Johnson T. | 23 | 3-7 | 1-3 | 0-0 | 0 | 0 | 1 | 7 |
Olynyk K. | 15 | 1-4 | 0-3 | 2-2 | 1 | 0 | 3 | 4 |
B.Adebayo | 21 | 4-9 | 0-1 | 1-2 | 8 | 2 | 3 | 9 |