138
93
Hết
138 - 93
(73 - 57)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Nuggets | 35 | 38 | 36 | 29 | 0 | 138 |
Hawks | 23 | 34 | 16 | 20 | 0 | 93 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Hernangomez J.25Ghi điểm14K.Bazemore
-
Hernangomez J.9Board10Spellman O.
-
Jokic N.7Kiến tạo5Young T.
Số liệu đội bóng
-
53/94(56.4%) Ghi bàn/Ném bóng 32/92(34.8%)
-
13/31(41.9%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 9/42(21.4%)
-
19/25(76.0%) Ghi bàn/Ném phạt 20/27(74.1%)
-
56 Tranh bóng bật bảng 43
-
34 Kiến tạo 20
-
12 Cướp bóng 7
-
6 Chắn bóng trên không 5
-
24 Phạm lỗi 22
-
15 Số bàn thua 19
-
15 Tấn công nhanh 14
-
30 Bóng bên trong 56
-
0 Dẫn điểm 36
Denver Nuggets Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Harris G. | 27 | 7-9 | 2-3 | 2-3 | 3 | 4 | 2 | 18 |
M.Morris | 29 | 4-9 | 0-2 | 0-0 | 2 | 2 | 3 | 8 |
Hernangomez J. | 31 | 9-12 | 2-5 | 5-7 | 9 | 1 | 3 | 25 |
P.Millsap | 24 | 8-13 | 1-2 | 1-1 | 9 | 5 | 2 | 18 |
Jokic N. | 25 | 5-11 | 1-2 | 1-2 | 9 | 7 | 3 | 12 |
Murray J. | 23 | 4-10 | 3-6 | 3-3 | 4 | 5 | 1 | 14 |
Lyles | 27 | 5-7 | 1-1 | 3-4 | 8 | 4 | 1 | 14 |
Plumlee M. | 12 | 2-3 | 0-0 | 2-2 | 5 | 1 | 3 | 6 |
Beasley M. | 23 | 6-14 | 1-5 | 2-3 | 3 | 3 | 2 | 15 |
Craig T. | 3 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Tyler Lydon | 6 | 2-3 | 2-3 | 0-0 | 1 | 0 | 0 | 6 |
D. Akoon Purce | 5 | 1-3 | 0-2 | 0-0 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Atlanta Hawks Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DeAndre' Bembry | 16 | 1-8 | 0-2 | 0-0 | 2 | 1 | 3 | 2 |
Young T. | 26 | 2-11 | 0-4 | 2-2 | 2 | 5 | 1 | 6 |
K.Bazemore | 20 | 4-8 | 1-4 | 5-5 | 2 | 0 | 0 | 14 |
Spellman O. | 26 | 4-15 | 0-7 | 2-2 | 10 | 3 | 3 | 10 |
Len A. | 12 | 2-6 | 0-1 | 2-3 | 5 | 0 | 3 | 6 |
V.Carter | 16 | 4-6 | 3-5 | 0-0 | 1 | 0 | 2 | 11 |
M.Plumlee | 16 | 1-3 | 0-0 | 1-2 | 3 | 0 | 1 | 3 |
Huerter K. | 28 | 4-10 | 2-6 | 0-1 | 3 | 1 | 1 | 10 |
Dorsey T. | 19 | 1-5 | 0-2 | 1-1 | 6 | 1 | 1 | 3 |
Poythress A. | 23 | 5-8 | 0-3 | 1-2 | 4 | 4 | 2 | 11 |