116
111
Hết
116 - 111
(61 - 60)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Clippers | 29 | 32 | 30 | 25 | 0 | 116 |
Spurs | 28 | 32 | 24 | 27 | 0 | 111 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Lou Williams23Ghi điểm34DeRozan D.
-
Harris T.8Board16L.Aldridge
-
Harris T.5Kiến tạo5DeRozan D.
Số liệu đội bóng
-
40/85(47.1%) Ghi bàn/Ném bóng 41/103(39.8%)
-
8/23(34.8%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 9/29(31.0%)
-
28/35(80.0%) Ghi bàn/Ném phạt 20/25(80.0%)
-
50 Tranh bóng bật bảng 45
-
23 Kiến tạo 19
-
2 Cướp bóng 7
-
3 Chắn bóng trên không 6
-
25 Phạm lỗi 24
-
12 Số bàn thua 5
-
11 Tấn công nhanh 6
-
52 Bóng bên trong 46
-
3 Dẫn điểm 14
Los Angeles Clippers Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Beverley P. | 25 | 4-11 | 2-6 | 0-0 | 7 | 4 | 2 | 10 |
Gilgeous-Alexander S. | 27 | 4-9 | 0-2 | 1-2 | 5 | 0 | 4 | 9 |
Harris T. | 38 | 8-16 | 2-5 | 0-0 | 8 | 5 | 3 | 18 |
Gallinari D. | 30 | 4-9 | 2-4 | 9-10 | 6 | 1 | 1 | 19 |
M.Gortat | 20 | 2-3 | 0-0 | 3-4 | 7 | 4 | 1 | 7 |
Lou Williams | 28 | 9-20 | 1-3 | 4-4 | 3 | 2 | 1 | 23 |
Scott M. | 13 | 2-4 | 1-2 | 0-0 | 3 | 0 | 6 | 5 |
Tyrone Wallace | 15 | 3-5 | 0-1 | 3-4 | 1 | 0 | 3 | 9 |
San Antonio Spurs Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
White D. | 16 | 0-5 | 0-1 | 0-0 | 2 | 1 | 2 | 0 |
DeRozan D. | 40 | 14-30 | 0-3 | 6-8 | 6 | 5 | 4 | 34 |
L.Aldridge | 38 | 3-15 | 0-0 | 4-4 | 16 | 1 | 2 | 10 |
Cunningham D. | 16 | 2-4 | 0-1 | 2-2 | 3 | 1 | 3 | 6 |
Mills P. | 33 | 5-14 | 2-8 | 0-0 | 4 | 5 | 2 | 12 |
Belinelli M. | 23 | 2-6 | 1-3 | 2-2 | 3 | 2 | 3 | 7 |
Poeltl J. | 9 | 2-4 | 0-0 | 2-4 | 4 | 0 | 3 | 6 |
Bertans D. | 2 | 0-2 | 0-2 | 0-0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Q.Pondexter | 1 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 0 |