113
97
Hết
113 - 97
(58 - 43)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Pacers | 29 | 29 | 27 | 28 | 0 | 113 |
Bucks | 23 | 20 | 27 | 27 | 0 | 97 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Young T.25Ghi điểm26Eric Bledsoe
-
Young T.11Board10Antetokounmpo G.
-
D.Collison7Kiến tạo7Antetokounmpo G.
Số liệu đội bóng
-
43/91(47.3%) Ghi bàn/Ném bóng 38/92(41.3%)
-
12/30(40.0%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 11/43(25.6%)
-
15/20(75.0%) Ghi bàn/Ném phạt 10/15(66.7%)
-
55 Tranh bóng bật bảng 43
-
31 Kiến tạo 22
-
6 Cướp bóng 6
-
5 Chắn bóng trên không 6
-
13 Phạm lỗi 18
-
16 Số bàn thua 11
-
19 Tấn công nhanh 15
-
48 Bóng bên trong 38
-
0 Dẫn điểm 21
Indiana Pacers Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
V.Oladipo | 29 | 5-11 | 1-4 | 1-2 | 10 | 6 | 1 | 12 |
D.Collison | 29 | 1-3 | 1-3 | 0-0 | 1 | 7 | 2 | 3 |
B.Bogdanovic | 33 | 5-10 | 3-5 | 3-3 | 4 | 0 | 0 | 16 |
Young T. | 33 | 9-14 | 1-4 | 6-8 | 11 | 4 | 3 | 25 |
Turner M. | 31 | 9-22 | 4-6 | 1-2 | 7 | 4 | 2 | 23 |
Sabonis D. | 24 | 5-11 | 0-0 | 2-3 | 10 | 3 | 3 | 12 |
Joseph C. | 25 | 2-8 | 0-3 | 0-0 | 6 | 6 | 2 | 4 |
T.Evans | 15 | 2-7 | 0-3 | 2-2 | 2 | 1 | 0 | 6 |
McDermott D. | 18 | 5-5 | 2-2 | 0-0 | 4 | 0 | 0 | 12 |
Milwaukee Bucks Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brogdon M. | 25 | 4-11 | 1-4 | 0-0 | 3 | 2 | 0 | 9 |
Eric Bledsoe | 33 | 11-16 | 2-5 | 2-3 | 1 | 6 | 2 | 26 |
Middleton K. | 33 | 4-18 | 0-7 | 2-2 | 8 | 3 | 3 | 10 |
Antetokounmpo G. | 31 | 4-7 | 1-2 | 3-6 | 10 | 7 | 5 | 12 |
Lopez B. | 31 | 5-16 | 4-12 | 1-2 | 5 | 1 | 2 | 15 |
Brown S. | 27 | 3-6 | 2-4 | 0-0 | 4 | 0 | 1 | 8 |
Thon Maker | 10 | 2-3 | 0-1 | 0-0 | 5 | 1 | 1 | 4 |
Ersan Ilyasova | 13 | 1-8 | 1-6 | 2-2 | 5 | 1 | 1 | 5 |
T.Snell | 10 | 2-3 | 0-0 | 0-0 | 2 | 0 | 2 | 4 |