124
127
Hết
124 - 127
(56 - 57)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
76ers | 29 | 27 | 28 | 40 | 0 | 124 |
Nets | 31 | 26 | 37 | 33 | 0 | 127 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Embiid J.33Ghi điểm39Dinwiddie S.
-
Embiid J.17Board10Ed Davis
-
Simmons B.7Kiến tạo7Russell D.
Số liệu đội bóng
-
50/91(54.9%) Ghi bàn/Ném bóng 38/74(51.4%)
-
12/28(42.9%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 14/28(50.0%)
-
12/16(75.0%) Ghi bàn/Ném phạt 37/43(86.0%)
-
37 Tranh bóng bật bảng 37
-
31 Kiến tạo 20
-
11 Cướp bóng 10
-
3 Chắn bóng trên không 1
-
30 Phạm lỗi 23
-
17 Số bàn thua 16
-
6 Tấn công nhanh 16
-
36 Bóng bên trong 48
-
13 Dẫn điểm 9
Philadelphia 76ers Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JJ Redick | 37 | 5-15 | 1-7 | 0-0 | 2 | 2 | 4 | 11 |
Simmons B. | 35 | 9-15 | 0-0 | 4-5 | 8 | 7 | 3 | 22 |
Korkmaz F. | 34 | 8-14 | 2-3 | 0-0 | 3 | 6 | 2 | 18 |
W.Chandler | 32 | 3-7 | 3-6 | 0-0 | 3 | 4 | 5 | 9 |
Embiid J. | 38 | 12-18 | 2-3 | 7-8 | 17 | 6 | 5 | 33 |
L.Shamet | 20 | 3-7 | 3-5 | 1-3 | 1 | 1 | 2 | 10 |
A.Johnson | 8 | 2-4 | 0-2 | 0-0 | 1 | 0 | 5 | 4 |
McConnell T.J. | 28 | 8-10 | 1-1 | 0-0 | 2 | 4 | 2 | 17 |
Milton S. | 4 | 0-1 | 0-1 | 0-0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Brooklyn Nets Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Allen Crabbe | 30 | 5-10 | 4-8 | 6-7 | 5 | 1 | 1 | 20 |
Russell D. | 22 | 5-10 | 2-4 | 0-0 | 0 | 7 | 0 | 12 |
Harris J. | 29 | 5-9 | 2-3 | 2-2 | 1 | 2 | 3 | 14 |
Jarrett Allen | 16 | 3-4 | 0-1 | 2-2 | 5 | 2 | 3 | 8 |
Dinwiddie S. | 30 | 11-18 | 4-6 | 13-14 | 2 | 5 | 1 | 39 |
Ed Davis | 29 | 2-4 | 0-0 | 3-4 | 10 | 0 | 4 | 7 |
Kurucs R. | 19 | 4-6 | 1-1 | 4-5 | 1 | 0 | 3 | 13 |
D.Carroll | 21 | 1-5 | 0-3 | 4-4 | 7 | 1 | 1 | 6 |
J.Dudley | 18 | 1-2 | 1-2 | 2-4 | 2 | 1 | 4 | 5 |