108
107
Hết
108 - 107
(60 - 55)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Hornets | 37 | 23 | 22 | 26 | 0 | 108 |
Pistons | 25 | 30 | 38 | 14 | 0 | 107 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Walker K.31Ghi điểm18Jackson R.
-
M.Williams10Board13Drummond A.
-
Walker K.9Kiến tạo5J.Calderon
Số liệu đội bóng
-
35/85(41.2%) Ghi bàn/Ném bóng 40/86(46.5%)
-
9/28(32.1%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 13/34(38.2%)
-
29/37(78.4%) Ghi bàn/Ném phạt 14/21(66.7%)
-
42 Tranh bóng bật bảng 49
-
21 Kiến tạo 23
-
7 Cướp bóng 4
-
5 Chắn bóng trên không 10
-
17 Phạm lỗi 26
-
7 Số bàn thua 14
-
4 Tấn công nhanh 21
-
46 Bóng bên trong 46
-
14 Dẫn điểm 12
Charlotte Hornets Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Walker K. | 37 | 8-25 | 4-11 | 11-13 | 8 | 9 | 2 | 31 |
Batum N. | 30 | 1-2 | 0-1 | 0-0 | 3 | 3 | 2 | 2 |
M.Williams | 37 | 3-8 | 3-7 | 0-0 | 10 | 1 | 6 | 9 |
Zeller C. | 26 | 5-9 | 0-1 | 2-2 | 9 | 1 | 3 | 12 |
M.Bridges | 17 | 1-3 | 0-1 | 0-0 | 3 | 0 | 0 | 2 |
Hernangomez W. | 15 | 5-6 | 1-1 | 2-2 | 3 | 0 | 1 | 13 |
T.Parker | 19 | 5-9 | 0-0 | 6-7 | 0 | 3 | 2 | 16 |
Monk M. | 10 | 3-9 | 1-3 | 0-1 | 1 | 0 | 0 | 7 |
Kaminsky F. | 8 | 0-1 | 0-1 | 3-6 | 1 | 2 | 0 | 3 |
Detroit Pistons Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brown B. | 30 | 4-5 | 0-1 | 0-2 | 6 | 2 | 4 | 8 |
Jackson R. | 27 | 6-15 | 4-11 | 2-2 | 1 | 2 | 4 | 18 |
L.Kennard | 24 | 2-8 | 2-5 | 0-0 | 4 | 1 | 3 | 6 |
Drummond A. | 31 | 6-12 | 0-0 | 2-3 | 13 | 0 | 3 | 14 |
Galloway L. | 27 | 5-10 | 3-4 | 4-4 | 3 | 2 | 2 | 17 |
J.Calderon | 20 | 2-9 | 0-4 | 0-0 | 4 | 5 | 1 | 4 |
Z.Pachulia | 16 | 2-3 | 0-0 | 0-0 | 3 | 1 | 4 | 4 |
J.Leuer | 5 | 2-2 | 0-0 | 1-1 | 0 | 0 | 0 | 5 |