114
107
Hết
114 - 107
(51 - 52)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Mavericks | 28 | 23 | 30 | 33 | 0 | 114 |
Hawks | 26 | 26 | 26 | 29 | 0 | 107 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Barnes H.25Ghi điểm24Young T.
-
Jordan D.11Board17Collins J.
-
Doncic L.6Kiến tạo10Young T.
Số liệu đội bóng
-
35/75(46.7%) Ghi bàn/Ném bóng 43/94(45.7%)
-
12/34(35.3%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 11/33(33.3%)
-
32/43(74.4%) Ghi bàn/Ném phạt 10/14(71.4%)
-
36 Tranh bóng bật bảng 44
-
22 Kiến tạo 21
-
13 Cướp bóng 7
-
6 Chắn bóng trên không 2
-
16 Phạm lỗi 30
-
14 Số bàn thua 21
-
14 Tấn công nhanh 23
-
38 Bóng bên trong 56
-
15 Dẫn điểm 6
Dallas Mavericks Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brunson J. | 22 | 1-3 | 0-2 | 3-4 | 0 | 2 | 1 | 5 |
Doncic L. | 34 | 5-14 | 2-6 | 12-15 | 10 | 6 | 2 | 24 |
W.Matthews | 27 | 1-5 | 0-3 | 2-2 | 0 | 3 | 3 | 4 |
Barnes H. | 31 | 8-16 | 5-8 | 4-4 | 3 | 0 | 2 | 25 |
Jordan D. | 33 | 4-7 | 0-0 | 3-4 | 11 | 2 | 1 | 11 |
D.Harris | 16 | 0-2 | 0-2 | 4-6 | 1 | 3 | 0 | 4 |
J.J. Barea | 15 | 7-11 | 3-5 | 1-1 | 1 | 3 | 0 | 18 |
Finney-Smith D. | 26 | 4-7 | 1-4 | 2-4 | 6 | 1 | 2 | 11 |
Kleber M. | 16 | 3-6 | 1-3 | 0-0 | 3 | 2 | 0 | 7 |
Powell D. | 14 | 2-4 | 0-1 | 1-3 | 1 | 0 | 5 | 5 |
Atlanta Hawks Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
K.Bazemore | 32 | 8-14 | 3-5 | 3-5 | 5 | 1 | 5 | 22 |
Young T. | 35 | 11-20 | 2-6 | 0-0 | 0 | 10 | 3 | 24 |
Huerter K. | 36 | 6-11 | 4-6 | 3-4 | 1 | 1 | 4 | 19 |
Collins J. | 35 | 10-22 | 0-3 | 0-1 | 17 | 1 | 5 | 20 |
Len A. | 13 | 2-3 | 0-1 | 0-0 | 1 | 1 | 2 | 4 |
DeAndre' Bembry | 17 | 0-4 | 0-2 | 0-0 | 5 | 3 | 4 | 0 |
Anderson J. | 7 | 1-2 | 0-1 | 0-0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
V.Carter | 14 | 1-5 | 1-4 | 0-0 | 3 | 2 | 1 | 3 |
Dorsey T. | 11 | 1-5 | 0-2 | 2-2 | 4 | 2 | 1 | 4 |