141
130
Hết
141 - 130
(63 - 50)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Kings | 35 | 28 | 33 | 45 | 0 | 141 |
Timberwolves | 31 | 19 | 42 | 38 | 0 | 130 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Hield B.20Ghi điểm25Wiggins A.
-
Bagley M.10Board11Towns K.
-
Fox D.8Kiến tạo13J.Teague
Số liệu đội bóng
-
50/86(58.1%) Ghi bàn/Ném bóng 50/93(53.8%)
-
19/38(50.0%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 9/22(40.9%)
-
22/32(68.8%) Ghi bàn/Ném phạt 21/27(77.8%)
-
38 Tranh bóng bật bảng 39
-
34 Kiến tạo 30
-
3 Cướp bóng 4
-
6 Chắn bóng trên không 4
-
21 Phạm lỗi 24
-
10 Số bàn thua 11
-
33 Tấn công nhanh 15
-
52 Bóng bên trong 70
-
17 Dẫn điểm 4
Sacramento Kings Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hield B. | 26 | 7-13 | 5-8 | 1-2 | 2 | 3 | 3 | 20 |
Fox D. | 31 | 5-9 | 1-2 | 2-4 | 2 | 8 | 3 | 13 |
I.Shumpert | 30 | 3-8 | 2-6 | 0-0 | 4 | 2 | 1 | 8 |
Cauley-Stein W. | 29 | 5-9 | 0-0 | 4-9 | 8 | 3 | 5 | 14 |
Bogdanovic B. | 30 | 9-15 | 2-5 | 0-0 | 5 | 6 | 1 | 20 |
Bagley M. | 26 | 4-5 | 0-1 | 9-10 | 10 | 3 | 1 | 17 |
Ferrell Y. | 16 | 5-6 | 4-4 | 3-3 | 2 | 6 | 0 | 17 |
Minnesota Timberwolves Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wiggins A. | 36 | 10-15 | 2-5 | 3-4 | 2 | 1 | 2 | 25 |
J.Teague | 32 | 3-11 | 0-2 | 6-7 | 1 | 13 | 3 | 12 |
Covington R. | 31 | 6-13 | 1-2 | 4-5 | 6 | 0 | 4 | 17 |
Taj Gibson | 16 | 3-8 | 0-0 | 0-2 | 7 | 0 | 2 | 6 |
Towns K. | 34 | 8-15 | 2-5 | 1-1 | 11 | 4 | 4 | 19 |
Rose D. | 22 | 8-13 | 1-2 | 3-4 | 1 | 4 | 2 | 20 |
Saric D. | 31 | 6-9 | 2-5 | 4-4 | 6 | 3 | 4 | 18 |
Jones T. | 15 | 1-2 | 0-0 | 0-0 | 3 | 4 | 0 | 2 |
J.Okogie | 5 | 1-1 | 0-0 | 0-0 | 0 | 1 | 0 | 2 |